Vietnamese | Russian |
chửi nhau | перепалка (перебранка) |
càu nhàu | фыркнуть |
càu nhàu | фыркать |
càu nhàu | клохтать |
cãi nhau | перепалка (перебранка) |
cắn cấu nhau | перегрызться |
cắn xé nhau | перегрызться |
cắn xé nhau | грызня (ссора, склока) |
giống nhau | сходиться (быть единодушным, сходным) |
giống nhau | сойтись (быть единодушным, сходным) |
hiềm khích nhau | перегрызться |
hợp nhau | сходиться (быть единодушным, сходным) |
hợp nhau | сойтись (быть единодушным, сходным) |
hục hặc nhau | перегрызться |
hục hặc nhau | грызня (ссора, склока) |
khác nhau | расходиться (не совпадать) |
khác nhau | разойтись (не совпадать) |
khác nhau căn bản | пропасть |
sự khác nhau một trời một vực | пропасть |
không phù hợp nhau | расходиться (не совпадать) |
không phù hợp nhau | разойтись (не совпадать) |
không so sánh với nhau được | несоизмеримый |
không trùng nhau | расходиться (не совпадать) |
không trùng nhau | разойтись (не совпадать) |
lau nhau | мелюзга |
làm ai va chạm nhau | столкнуть кого-л. лбами |
làm... va chạm nhau | столкнуть |
làm... va chạm nhau | сталкивать |
làm... xa nhau | разобщить |
làm... xa nhau | разобщать |
làm... xung đột nhau | столкнуть |
làm... xung đột nhau | сталкивать |
làm... đụng chạm nhau | столкнуть |
làm... đụng chạm nhau | сталкивать |
làm... đụng độ nhau | столкнуть |
làm... đụng độ nhau | сталкивать |
nhiều thứ khác nhau | разношёрстный |
nhất trí với nhau | сходиться (быть единодушным, сходным) |
nhất trí với nhau | сойтись (быть единодушным, сходным) |
nhìn nhau | перекинуться (взглядами) |
nhìn nhau | перекидываться (взглядами) |
nói với nhau | перекинуться (словами) |
nói với nhau | перекидываться (словами) |
nơi chôn nhau cắt rốn | колыбель |
quyện nhau | переплетаться |
quyện nhau | переплестись |
tranh cãi nhau dữ dội | пекло |
tranh giành nhau | грызня (ссора, склока) |
trao đồi với nhau | перекинуться (словами) |
trao đồi với nhau | перекидываться (словами) |
trao đồi với nhau | переброситься (обмениваться) |
trao đồi với nhau | перебрасываться (обмениваться) |
trùng nhau của các sự kiện | сцепление обстоятельств |
tách rời nhau | разобщиться |
tách... rời nhau | разобщить |
tách rời nhau | разобщаться |
tách... rời nhau | разобщать |
va chạm nhau | скрещиваться |
va chạm nhau | скреститься |
xa nhau | разобщаться |
xa nhau | разобщиться |
sự xa nhau | разобщение |
xung đột nhau | грызня (ссора, склока) |
sự xâu xé nhau | грызня (ссора, склока) |
xâu xé nhau | перегрызться |
xâu xé hục hặc, cắn xé, cắn cấu nhau | грызться (ссориться) |
nơi, chỗ đánh nhau kịch liệt | пекло |
đòng ý với nhau | сходиться (быть единодушным, сходным) |
đòng ý với nhau | сойтись (быть единодушным, сходным) |
đưa mắt nhìn nhau | перекинуться (взглядами) |
đưa mắt nhìn nhau | перекидываться (взглядами) |
đụng độ xung đột, xô xát, xung khắc, mâu thuẫn, thù địch nhau | столкнуться |
đụng độ xung đột, xô xát, xung khắc, mâu thuẫn, thù địch nhau | сталкиваться |