Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
ngoai
|
all forms
Vietnamese
Russian
bề ng
oài
декорация
bề ng
oài
оболочка
bề ng
oài
шелуха
bề ng
oài
наружный
(показной)
bề ng
oài h
ào nhoáng
бутафория
(hào nháng)
có tính chất ng
oại g
iao
дипломатичный
có tính chất ng
oại g
iao
дипломатический
hào nhoáng bề ng
oài
мишура
mã
ngoài
шелуха
mã
ngoài
мишура
mẽ
ngoài
шелуха
mẽ
ngoài
мишура
ngoài
mặt
наружный
(показной)
ngoại
giao
дипломатия
ngoại
lai
наносный
vẻ n
goài
шелуха
vẻ n
goài
лик
đứng ng
oài
держаться на расстоянии
(cuộc)
đứng ng
oài
держаться в стороне
(cuộc)
Get short URL