Vietnamese | Russian |
bĩu môi | надуться (обидеться) |
giận cong tớn môi lên | надуться (обидеться) |
làm mòn mồi | наточить (мучить) |
làm mòn mồi | точить (мучить) |
mới ra trường | свежеиспечённый |
mới toanh | свежеиспечённый |
moi móc | подкопаться |
moi móc | подкапываться |
moi ra | откопать |
moi ra | откапывать |
mòn mòi | поношенный |
mòn mòi | сохнуть (худеть, чахнуть) |
môi trường | сфера (среда) |
môi trường | стихия (привычная среда, quen thuộc) |
môi trường lĩnh vực hoạt động | нива |
môi trường kém văn hóa | улица |
mọi người đồng thanh | все хомяком (đòng loạt, nhất loạt, nhất tề, nhất trí) |
mọi rợ | первобытный (некультурный) |
tìm ra manh mối | докопаться (разузнавать) |
tìm ra manh mối | докапываться (разузнавать) |
xoi mói | подкопаться |
xoi mói | подкапываться |
đi theo con đường hoàn toàn mới lạ | пойти по непроторённому пути |
đầu mối | узел |
được mọi người thừa nhận | получить права гражданства |