DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing moi | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bĩu môiнадуться (обидеться)
giận cong tớn môi lênнадуться (обидеться)
làm mòn mồiнаточить (мучить)
làm mòn mồiточить (мучить)
mới ra trườngсвежеиспечённый
mới toanhсвежеиспечённый
moi mócподкопаться
moi mócподкапываться
moi raоткопать
moi raоткапывать
mòn mòiпоношенный
mòn mòiсохнуть (худеть, чахнуть)
môi trườngсфера (среда)
môi trườngстихия (привычная среда, quen thuộc)
môi trường lĩnh vực hoạt độngнива
môi trường kém văn hóaулица
mọi người đồng thanhвсе хомяком (đòng loạt, nhất loạt, nhất tề, nhất trí)
mọi rợпервобытный (некультурный)
tìm ra manh mốiдокопаться (разузнавать)
tìm ra manh mốiдокапываться (разузнавать)
xoi móiподкопаться
xoi móiподкапываться
đi theo con đường hoàn toàn mới lпойти по непроторённому пути
đầu mốiузел
được mọi người thừa nhậnполучить права гражданства