DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing không có | all forms | in specified order only
VietnameseRussian
không có bản sắcбесцветный
sự, tính chất không có bản sắcбесцветность
không có gi nồi bậtмалозаметный
không có gì buồn phiềnбезоблачный
không có lý doбеспричинно
một cách không có nguyên nhânбеспричинно
không có nội dungубогий (малосодержательный)
không có nội dungубожество (ничтожность)
không có sức nặngневесомый
không có tố quốcбезродный
không có văn hóaсерый (необразованный)
không cố địnhтекучий (непостоянный)
không cố địnhрастяжимый
tài không có đất dùngмёртвый капитал