Vietnamese | Russian |
anh ta rõ ràng là không đúng | он далёк от истины |
bầu không khí ngột ngạt | удушающая атмосфера |
bị khống chế | плен |
dính vào việc không hay | мараться |
dính vào việc không hay | замараться |
không binh thường | больной |
không bầu | прокатить (на выборах и т.п.) |
không bác bồ được | неотразимый (о доводе и т.п.) |
không bình thường | патологический |
tính chất, sự không bình thường | патология |
không bõ công | неблагодарный |
không che đậy | обнажённый (явный, откровенный) |
không cho... làm nữa | одёрнуть |
không cho... làm nữa | одёргивать |
không cho... nói nữa | одёрнуть |
không cho... nói nữa | одёргивать |
không cho... phát triền | удушить (подавить) |
không chuẩn bị từ trước | импровизированный (без предварительных приготовлений) |
không chán | ненасытный |
không chân thật | натянутый |
không chín chắn | скороспелый (поспешный) |
không chính xác | расплывчатый |
không chịu được | убийственный (непереносимый) |
không chịu được | тошнотворный (тягостный) |
không cãi lại được | неотразимый (о доводе и т.п.) |
không còn nữa | покинуть |
không còn nữa | покидать |
một cách không còn vết | бесследно |
không có bản sắc | бесцветный |
sự, tính chất không có bản sắc | бесцветность |
không có gi nồi bật | малозаметный |
không có gì buồn phiền | безоблачный |
không có lý do | беспричинно |
một cách không có nguyên nhân | беспричинно |
không có nội dung | убогий (малосодержательный) |
không có nội dung | убожество (ничтожность) |
không có sức nặng | невесомый |
không có tố quốc | безродный |
không có văn hóa | серый (необразованный) |
không cố định | текучий (непостоянный) |
không cố định | растяжимый |
không dứt | беспрерывно |
không gây hậu quả nghiêm trọng | безболезненный |
không gọn gàng | корявый (неумелый, нескладный) |
không gọt giũa | шероховатый (о речи, стиле и т.п.) |
không hoạt động | инертный (бездеятельный) |
không hợp | дисгармония |
không hợp | дисгармонировать |
không hợp thời | ископаемый |
không hòa hợp | диссонанс |
không hòa thuận | диссонанс |
không khéo tay | безрукий |
bầu không khí | атмосфера |
một cách không khó khăn | безболезненно |
không kiên định | неустойчивый (колеблющийся) |
không kêu ca oán thán | молчать (безропотно терпеть что-л.) |
không kìm hãm được | буйный (безудержный) |
không lay chuyền | кремнистый (непреклонный) |
không lay chuyền được | несгибаемый |
không linh động | негибкий |
sự không làm đúng hạn | прорыв (невыполнение плана и т.п.) |
không lành mạnh | нездоровый (ненормальный) |
không lính hoạt | тусклый (невыразительный) |
không muốn làm | отмахнуться |
không muốn làm | отмахиваться |
không mèm dẻo | негибкий |
không nao núng | устоять (в борьбе и т.п.) |
không nghiêm túc | легковесный |
không nghĩ kỹ | сплеча |
không nghĩ đến... nữa | отрывать |
không nghĩ đến... nữa | оторвать |
không ngon | травянистый |
không ngớt | беспрерывно |
không ngả nghiêng | устоять (в борьбе и т.п.) |
một cách không ngừng | беспрестанно |
một cách không ngừng | беспрерывно |
không nhàm | ненасытный |
không nhìn đến... nữa | отрывать |
không nhìn đến... nữa | оторвать |
không nhạy cảm | толстокожий (о человеке) |
không nổi bật | неяркий |
không phù hợp nhau | расходиться (не совпадать) |
không phù hợp nhau | разойтись (не совпадать) |
không quan trọng | невесомый |
không quên được | неизгладимый (незабываемый) |
không quý | недорогой |
không rập khuôn | нестандартный |
không rõ ràng | тёмный (неясный) |
không sửa được | матёрый (закоренелый) |
không sinh khí | мертвенный |
không sinh khí | мёртвый (безжизненный) |
không sinh động | мертвенный |
không sinh động | тусклый (невыразительный) |
không sinh động | мёртвый (безжизненный) |
không so sánh với nhau được | несоизмеримый |
không sáng tạo | ремесленный (шаблонный) |
không sắc bén | беззубый |
không sắc sảo | беззубый |
không tham gia việc gì nữa | выбыть из игры |
sự không thay đối | монотонность |
không thay đồi | твёрдый (стойкий, непоколебимый) |
không thay đồi | монотонный |
không thiết thực | заоблачный |
không thuần nhất | разнокалиберный |
không thành thạo | корявый (неумелый, нескладный) |
một cách không thành thạo | безграмотно (неумело) |
không thành thục | корявый (неумелый, нескладный) |
không thân mật | натянутый (напряжённый) |
không thăng chức | обходить (оставлять без повышения) |
không thăng chức | обойти (оставлять без повышения) |
không thạo | неграмотный (о проекте и т.п.) |
sự không thạo | неграмотность (проекта и т.п.) |
không thực hiện được | разрушиться (не осуществляться) |
không thực hiện được | разрушаться (не осуществляться) |
không thực tế | заоблачный |
không tập trung | разбрестись (о мыслях) |
không tập trung | разбредаться (о мыслях) |
không trau chuốt | шероховатый (о речи, стиле и т.п.) |
không trong sạch | нечистый (нечестный) |
không trùng nhau | расходиться (не совпадать) |
không trùng nhau | разойтись (не совпадать) |
không trực tiếp | стороной |
không tưởng tượng được | сумасшедший (невероятный) |
không tự nhiên | мелодраматический |
không tự nhiên | деревянный (неестественный) |
không tự nhiên | театральный (наигранный) |
sự không tự nhiên | мелодрама |
không tự vệ được | безоружный (беззащитный) |
không vững | малосостоятельный (неубедительный) |
không vững | шаткий (неосновательный) |
không vững | зыбкий |
không vững chãi | шаткий (неосновательный) |
không vững chắc | шаткий (неосновательный) |
không vững vàng | невесомый |
không vững vàng | шаткий (непостоянный) |
không vững vàng | зыбкий |
không xuất sắc | малозаметный |
không xác đáng | малосостоятельный (неубедительный) |
không ám... nữa | отвязываться (оставлять в покое) |
không ám... nữa | отвязаться (оставлять в покое) |
không úp mở | обнажённый (явный, откровенный) |
không đề lại dấu vết | бесследно |
không đặc sắc | бесцветный |
không đặc sắc | бесцветность |
không đứng đắn | пустой (несерьёзный, ограниченный) |
không đứng đắn | легковесный |
không động đến | обходить |
không động đến | обойти |
không đứt đoạn | беспрерывно |
không đà động đến | обходить |
không đà động đến | обойти |
không đáng công | неблагодарный |
không đáng kế | невесомый |
không đã thèm | ненасытный |
không được bào vệ | безоружный (беззащитный) |
không được chia sẻ | неразделённый |
không được hưởng ứng | неразделённый |
không đạt mục đích | бить мимо цели |
không đắn đo | сплеча |
không đẹp mắt | безвкусный |
điều không ổn | трещина (неблагополучие в чём-л.) |
không ổn định | шаткий (непостоянный) |
không ổn định | колебание (неустойчивость) |
khăng khăng không chịu | упираться (упрямиться) |
khăng khăng không chịu | упереться (упрямиться) |
khống chế | осёдлывать (подчинять себе) |
khống chế | оседлать (подчинять себе) |
khống chế | опутывать |
khống chế | опутать |
một mực không nghe | упираться (упрямиться) |
một mực không nghe | упереться (упрямиться) |
người không ngồi yên một chỗ được | юла (о вертлявом человеке) |
nói không ngừng | сыпать (беспрерывно говорить) |
nói không nhằm chỗ | бухнуть (необдуманно, неожиданно сказать) |
nói không nhằm chỗ | бухать (необдуманно, неожиданно сказать) |
nói không đúng lúc | бухнуть (необдуманно, неожиданно сказать) |
nói không đúng lúc | бухать (необдуманно, неожиданно сказать) |
nếu tôi nhớ không nhằm | если память мне не изменяет |
tránh không thi hành | обходить (уклоняться от исполнения) |
tránh không thi hành | обойти (уклоняться от исполнения) |
trống không | осиротелый (опустевший) |
tài không có đất dùng | мёртвый капитал |
vu khống | очернять (клеветать) |
vu khống | очернить (клеветать) |
ăn không ngòi ròi | лежать на боку |
điều xúc phạm không đáng kề | блошиный укус (nhò nhặt) |
đò không ra gì | мыльный пузырь |
đường hầm không lối thoát | тупик (безвыходное положение) |