DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Figurative containing chọn | all forms
VietnameseRussian
chôn chânприковывать
chôn chânприковать
chôn vùiсхоронить
chôn vùiхоронить
chôn vùiпохоронить
chọn lọcотсеять
chọn lọcотсев
chọn lọcфильтровать
chọn lọcотсеивать
chọn lựaотсев
chọn lựaотсеять
chọn lựaотсеивать
chốn lao tùтюрьма
chốn nương thânпристань
chốn thâm nghiêmсвятилище
nơi chôn nhau cắt rốnколыбель
được chọn lọcотсеяться
được chọn lọcотсеиваться
được chọn lựaотсеяться
được chọn lựaотсеиваться