Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Figurative
containing
bu
|
all forms
Vietnamese
Russian
bù
nhìn
марионеточный
bù
nhìn
марионетка
bù
với
окупиться
bù
với
окупаться
bọn
chóp
bu
верхушка
(главари)
chừ
bự
надутый
(обиженный)
chừ
bự
mặt
надуться
(обидеться)
được đền bù
окупиться
được đền bù
окупаться
Get short URL