Vietnamese | Russian |
dòng dõi | порода (происхождение) |
dòng giống | порода (происхождение) |
hỉ đồng | слуга (молодой) |
sự, phạm vi hoạt động | практика (врачебная, юридическая) |
làm... động lòng | умилостивить |
làm... động tâm | умилостивить |
làm... động từ tâm | умилостивить |
mộ động | усыпальница |
người đồng loại | ближний |
tiểu đòng | слуга (молодой) |
động lòng | умилостивиться |
động lòng thương | смилостивиться |
động lòng thương | смиловаться |
động tâm | умилостивиться |
động từ tâm | умилостивиться |
đòng xu | грош |
sự đóng quân ở nhà dân | постой |
đồng trinh | грош |