Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Obsolete / dated
containing
tam
|
all forms
Vietnamese
Russian
làm... động tâ
m
умилостивить
làm... động từ tâ
m
умилостивить
nhiệt tâ
m
ревность
(усердие)
trụ sở hội ta
m đ
iểm
ложа
(масонская)
động tâ
m
умилостивиться
động từ tâ
m
умилостивиться
Get short URL