DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing o | all forms
VietnameseRussian
служанка
kẻ tham ô của côngказнокрад
người человек (дворовый слуга)
nơi ăn chốn пепелище (родной дом)
thằng ởслуга (молодой)
đi жить в людях
sự đóng quân nhà dânпостой