DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing khong | all forms
VietnameseRussian
không cho phépвозбраняться
không công bằngнеправый (несправедливый)
không nghi ngờ gì nữaнаверное (наверняка)
không nghi ngờ gì nữaнаверно (наверняка)
không tin đạoбезбожный
không tín ngưỡngбезбожный
không tốtхудо
không đềuиррегулярный (нерегулярный)
không đếnманкировать (не посещать)