DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Obsolete / dated containing gia | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
gia côngобделывать (обрабатывать)
gia côngобделать (обрабатывать)
gia nhânчеловек (дворовый слуга)
gia nhânслуга
gia thuộcдомочадцы
gia truyềnпотомственный (наследственный)
ngoài giá thúнезаконнорождённый
ngân khố quốc giaказначейство (cùa nước Nga trước cách mạng)
những người trong gia đìnhдомочадцы