DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Clerical containing toi | all forms
VietnameseRussian
nghe xưng tộiисповедовать (подвергать исповеди)
nghe xưng tộiисповедать
sự xưng tộiисповедь
xưng tộiисповедоваться
xưng tộiисповедовать (грехи)
xưng tộiисповедать