DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Clerical containing giao | all forms
VietnameseRussian
giáo hữuприхожанин (trong xứ)
giáo khuприходский
giáo khuприход
thuộc về giáo luậtканонический
giáo luậtканон
hội đòng hòng y giáo cконклав
sự ly giáoраскол
người không theo quốc giáoраскольнический
người không theo quốc giáoраскольник
thuộc về người ly giáoраскольнический
người ly giáoраскольник
quy tắc tôn giáoканон
sách giáoкатехизис
bài thuyết giáoпоучение (проповедь)