Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Ironical
containing
khong
|
all forms
Vietnamese
Russian
hoàn toàn
không
nghi ngờ gì cả
пребывать в блаженном неведении
không
ai ngu đến thế đâu!
нашли дурака!
không
ai ngu đến thế đâu!
нашёл дурака!
không
thấy cái cốt tử
слона не приметить
không
thấy cái lớn nhất
слона не приметить
không
thấy điều chù yếu
слона не приметить
không
đòng ý đâu!
слуга покорный!
không
được đâu!
нашли дурака!
không
được đâu!
слуга покорный!
không
được đâu!
покорно благодарю
không
được đâu!
нашёл дурака!
không
đồng ý đâu!
покорно благодарю
tuyệt nhiên kh
ông h
ay biết gì cả
пребывать в блаженном неведении
Get short URL