DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Ironical containing Y | all forms
VietnameseRussian
cố ý trồ tài vắng mặtблистать отсутствием
không đòng ý đâu!слуга покорный!
không đồng ý đâu!покорно благодарю
ý gây hạiудружить (причинить вред)