DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Photography containing bán | all forms
VietnameseRussian
bàn dươngпозитивный
bản dươngпозитив
thuộc về bản âmнегативный
bản âmнегатив
thuộc về dương bảnпозитивный
dương bảnпозитив
âm bànнегативный
âm bảnнегатив