DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Politics containing Chu | all forms
VietnameseRussian
chủ nghĩa cực đoanэкстремизм
chủ nghĩa phái giữaцентризм
chủ nghĩa triệu hồiотзовизм
chù nghĩa theo đuôiхвостизм
chù nghĩa thù tiêuликвидаторство
chù nghĩa trung pháiцентризм
người theo chủ nghĩa kinh tếэкономист (сторонник экономизма)