DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ю | all forms
RussianVietnamese
а воз и ныне тамgiẫm chân tại chỗ
а вот и он!chính nó kia kìa!
а кругом степь и степьcòn chung quanh chỉ toàn là thảo nguyên mà thôi
а равно иcũng như
а я и не зналthế mà tôi không biết
а я и сам не знаюngay chính tôi cũng không biết
альфа и омегаnguyên lý
альфа и омегаđiều cơ bản
базис и надстройкаcơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng
беготня взад и вперёдchạy loăng quăng
беготня взад и вперёдsự chạy ngược chạy xuôi
более или менееcó phần nào
более или менееtương đối
более или менееít nhiều
большего я и не ждуtôi không hy vọng gì hơn nữa
большего я и не ждуtôi không mong gì hơn
борьба за свободу и независимостьcuộc đấu tranh giành độc lập và tự do
будет и на нашей улице праздникđến ngày cam lai
будет и на нашей улице праздникbĩ cực thái lai
будет и на нашей улице праздникhết cơn khố tận
было сухо и ветреноtrời khô ráo và lộng gió
быт и нравыsinh hoạt và phong tục
быть между Сциллой и Харибдойở giữa hai con quỷ dữ
быть между Сциллой и Харибдойnằm giữa hai hỏa lực
в огонь и в водуsẵn sàng hy sinh thân mình cho (за кого-л., ai)
в целости и сохранностиbình yên vô sự
вдоль и поперёкngang dọc (во всех направлениях)
вдоль и поперёкtứ phía (во всех направлениях)
вдоль и поперёкrất cặn kẽ (основательно)
вдоль и поперёкdọc ngang (во всех направлениях)
везде и всюдуkhắp mọi chỗ
везде и всюдуkhắp mọi nơi
верхи и низыtằng lớp trên và tầng lớp dưới
вкривь и вкосьlung tung
вкривь и вкосьbừa bãi
вкривь и вкосьtứ tung
внутренние и внешние врагиthù trong giặc ngoài
во -иbằng xương bằng thịt
водная и ветровая эрозия почвыsự xói mòn đất do nước và gió
воздержаться от еды и питьяnhịn ăn nhịn uống
воздерживаться от еды и питьяnhịn ăn nhịn uống
войти в плоть и кровьlà một bộ phận hữu cơ không tách rời được cùa cái gì
вот и всёchỉ có thế thôi
вот и всёthế là hết
вот и всёthế là xong
вот и я!tôi đã đến đây!
вот и я!tôi đây rồi!
вот и я!tôi đây!
вот об этом я и говорилtôi nói chính về việc này
вот тебе и весь сказkhông còn phải nói gì nữa
вот тебе и весь сказthế là hết chuyện
вот тебе и на!kỳ thật!
вот тебе и на!kỳ lạ chưa!
вот тебе и на!lạ chửa!
вот тебе и на!lạ thật!
всеобщее и полное разоружениеsự giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để
вы были правы также и в этомanh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa
вы или яanh hay tôi
выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих старанийcậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu
выставка знакомит с новыми достижениями науки и техникиcuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật
главные и второстепенные члены предложенияcác thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu
город и деревняthành thị và nông thôn
города и сёлаthành thị và nông thôn
груда книг и тетрадейđống sách vở
демонстрация единства и сплочённостиsự biểu dương tinh đoàn kết nhất trí
дни и месяцыngày tháng
днём и ночьюcà ngày liền đêm
днём и ночьюngày đêm
днём и ночьюban ngày và ban đêm
Добровольное общество содействия армии, авиации и флотуĐÔXAP
Добровольное общество содействия армии, авиации и флотуkhông quân và hài quân
Добровольное общество содействия армии, авиации и флотуHội tình nguyện giúp đỡ lục quân
доводы за и противnhững lý le lý do thuận và chống
дождь так и хлещетmưa như thác
дождь так и хлещетmưa như cầm chĩnh đồ
дождь так и хлещетmưa như trút
дождь шёл сильнее и сильнееtrời mưa mỗi lúc một to
долбить одно и то жеnói đi nói lại chỉ một điều
достоинства и недостаткиnhững ưu điểm và khuyết điềm của cái (чего-л., gì)
думал, думал да и надумалnghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra
его и след простылnó biến mất tích
единство формы и содержанияnhất trí của hình thức và nội dung
единство формы и содержанияsự thống nhất giữa hình thức với nội dung
ему и горя малоnó cứ mặc kệ
ему и книги в рукиông ta là người am hiểu
ему и книги в рукиanh ta có đầy đù kiến thức
ему и книги в рукиanh ấy đọc thông vạn quyển
ему и книги в рукиanh ấy là người am hiểu
жди хоть целый день, и не дождёшьсяcứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu
за и противmặt lợi và mặt hại
за и противtốt xấu
за и противlợi hại
за и противtán thành và phản đối
за мир и дружбу между народамиvì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
за ушами трещать итai ăn rất ngon miệng (у кого-л., ăn ngấu nghiên)
земноводные, или амфибииloài ếch nhái hay là loài lưỡng cư
знать все "за" и "против"biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu
знать все "за" и "против"biết rõ lợi hại
знать все ходы и выходыbiết mọi ngõ ngách
знать все ходы и выходыbiềt cách xử sự trong mọi tình huống
знать все ходы и выходыbiết rõ đường ra lối vào
знать все ходы и выходыbiết rõ ngọn ngành
знать все ходы и выходыbiết mọi đường ra lối vào
и бровью не повестиbỏ ngoài tai
и бровью не повестиhoàn toàn không thèm chú ý đến
и был таковrồi trốn biệt
и был таковvà mất hút
и был таковvà biền biệt tăm hơi
и был таковvà mất tăm
и был таковvà biến mất
и в заводе нетkhông bao giờ có
и в помине нетtuyệt nhiên không có
и в помине нетhoàn toàn không có
и в помыслах не былоkhông hề có mày may ý nghĩ đến cái (чего-л., gì)
и в помыслах не былоtuyệt nhiên không nghĩ tới việc gi (чего-л.)
и в помыслах не былоhoàn toàn không có ý định làm (чего-л., gì)
и в ус себе не дутьhoàn toàn không đế ý đến
и всё прочееvà những cái điều khác nữa
и всё такоеvà những điều đại loại như thế
и всё такоеvân vân
и всё тут!đến đây là hết!
и всё тут!thế là hết chuyện!
и вы и яcả anh lẫn tôi
и вы согласны?mà anh lại đồng ý à?
и днём и ночьюsuốt ngày đêm
и днём и ночьюcà ngày lẫn đêm
и досталось же ему!nó bị quở ghê lắm!
и... и...cả... cả...
и... и...vừa... vừa...
и... и...cà... lẫn...
и как вы его не видели?mà sao anh lại không thấy nó?
и как он бежал!và nó đã chạy nhanh biết bao!
и какой вы счастливый!anh thật là may mắn!
и какой вы счастливый!chà, anh sung sướng quá!
и концы в водуthủ tiêu đầu mối
и концы в водуgiấu hết mọi dấu vết tội lỗi
и концы в водуphi tang
и мы знаем этоcả chúng tôi cũng biết điều đó
и на море, и на земле, и в воздухеcà trên mặt đất lẫn trên không
и на море, и на земле, и в воздухеcà trên mặt biền
и на словах и на делеcả trên lời nói lẫn trong việc làm (hành động)
и на том спасибоdù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn (cám ơn, cảm tạ)
и не говорите!chính thế!
и не говорите!đúng quá!
и не говорите!còn phải nói!
и не думаю!hoàn toàn không! (вовсе нет)
и не подумаю!hoàn toàn không! (вовсе нет)
и во сне не снилосьtuyệt nhiên không ngờ đến
и во сне не снилосьhoàn toàn không thề tưởng tượng được
и никаких разговоров!không một hai gì cả!
и никаких разговоров!không oong đơ gì cả!
и никаких разговоров!không lôi thôi gì cà!
и они не пришлиvà họ cũng không đến
и помину нетngười ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa (о ком-л., о чём-л.)
и пошли тары-барыvà cứ bắt đầu ba hoa thiên địa
и прочее vân vân
и смех и грехvừa tức cười vừa đáng buồn
и совсем я не противtôi hoàn toàn không phản đối
и стар и младtừ trẻ chí già
и стар и младcả già lẫn trẻ
и такđã... rồi thế mà còn... (уж)
и так далееv. v... (vân vân...)
и так далееvân vân
и так далее, и так далееv. v... và v. v...
и так далее, и так далееvân vân và vân vân
и так далее до бесконечностиvân vân và vân vân
и так достаточно веселоthế cũng đù vui
и так и этакnhư thế này và như thế kia
и так и этакhết cách này đến cách khác
да и тоmà lại
да и тоhuống nữa
да и тоhơn nữa
да и тоđã thế lại
и тому подобноеvân vân (сокр. и т.п., сокр. v. v...)
и тому подобноеv. v... (vân vân...)
и тому подобноеv. v... và v. v... (vân vân và vân vân...)
и тот и другойcà cái con, người... này lẫn cái con, người... kia
и тот и другойcả người cái nọ lẫn người cái kia
и тот и этотcả cái kia lẫn cái này
и трудно, да надо сделатьdù khó nhưng phải làm
и туда и сюдаcả hướng nọ lẫn hướng kia
и туда и сюдаmọi ngả
и туда и сюдаmọi cách (и так и сяк)
и туда и сюдаcà cách nọ lẫn cách kia (и так и сяк)
и туда и сюдаcả phía này lẫn phía kia
и у стен есть ушиrừng có mạch
и у стен есть ушиvách có tai
и у стен есть ушиtai vách mạch rừng
и хорошо сделал!như thế là đáng!
и хорошо сделал!chính là phải như thế!
и хорошо сделал!thế là phải!
и хочется пойти в кино, да некогдаcũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ
или вы этого не знаете?hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư?
или да или нетhoặc có hoặc không
или... или...hoặc ... hoặc (là)
или я уйду раньше?hay là tôi về trước nhé?
именно об этом речь и идётchính là đang nói về việc này
именно об этом речь и идётvấn đè chính là như vậy
именно так и следует пониматьphải hiếu đúng như vậy
институт выпускает математиков и физиковtrường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học
ишь как!úi chà!
ишь ты какой!hứl
ишь ты какой!hừ!
ишь ты какой!ấy chết!
к нему и подступа нетkhông thề gằn được ông ta
к нему и подступа нетrất khó gần được hắn ta
каждый встречный и поперечныйbất kỳ ai
каждый встречный и поперечныйvô luận người nào
каждый встречный и поперечныйbất cứ người nào
как и следовало ожидать...như chúng ta đã dự tính...
как и следовало ожидать...tất nhiên là...
как и следовало ожидать...đúng như chúng ta đã đoán trước...
катер проплыл ещё немного и остановилсяchiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại
клясться и божитьсяthề sống thề chết
комната матери и ребёнкаphòng dành cho bà mẹ và trẻ con
краса и гордостьvinh quang và tự hào
куда я, туда и онtôi đi đâu, nó đi đấy
культура, национальная по форме и социалистическая по содержаниюnền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung
купил он эту книгу или нет?nó có mua quyền này hay không?
курсы кройки и шитьяlớp dạy cắt và may quằn áo
лагерь мира, демократии и социализмаphe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa
ли... илиhoặc giả... hoặc già...
ли... илиhoặc là... hoặc là...
ли... илиhay
ли... илиhay không
материальные и духовные благаcủa cải vật chất và tinh thần
мать и ребёнокmẹ và con
мать и ребёнокhai mẹ con
между его словами и делами полное соответствиеgiữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn
между его словами и делами полное соответствиеviệc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói
между завтраком и обедомở khoảng giữa bữa ăn sáng và bữa ăn trưa
между молотом и наковальнейtrên đe dưới búa
между небом и землёйlênh đênh vô định (быть в неопределённом положении)
между небом и землёйtrong cành màn trời chiếu đất (не иметь пристанища)
между часом и двумяở khoảng giữa một giờ và hai giờ
метать громы и молнииnồi cơn thịnh nộ
метать громы и молнииđùng đùng nồi giận
метать громы и молнииnồi trận phong ba
метать громы и молнииnổi sấm nổi sét
метать громы и молнииnồi trận lội đình
мне некогда, и потому я не могу прийтиtôi bận, vì thế bởi thế, cho nên, nên không đến được
мы и так уж опаздываем, да ты ещё и...chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn...
на безрыбье и рак рыбаkhông có cá lấy cua làm trọng
на свой страх и рискchịu hết mọi điều tai vạ
на свой страх и рискgánh lấy mọi trách nhiệm
на столе вперемешку лежали книги и тетрадиsách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bàn
на суше и на мореtrên bộ và trên biển
на улице шумно и людноở ngoài phố ồn ào và tấp nập
надо и совесть знатьphải chấm dứt đi thôi
надо и совесть знатьngừng đi thôi
надо и совесть знатьphải biết điều mà thôi đi
находиться между Сциллой и Харибдойở giữa hai con quỷ dữ
находиться между Сциллой и Харибдойnằm giữa hai hỏa lực
недолго и утонутьdễ chết đuối lắm
недолго и утонутьchết đuối dễ bỡn (dễ lắm, dễ như chơi)
нет и намёкаtịnh không
нет и намёкаhoàn toàn không (có)
нет и нетkhông vẫn hoàn không
нет-нет да и...đôi khi
нет-нет да и...năm thì mười họa
нет-нет да и...thỉnh thoảng
нечего и говоритьchẳng phải nói thêm gì nữa
нечего и говоритьrõ quá đi rồi
новости науки и техникиphát minh phát kiến khoa học và kỹ thuật
ну и вояка!chiến sĩ quái gì thế!
ну и нагляделся я ужасовchà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khùng khiếp
ну и ну!ái chà!
ну и ну!úi chà!
ну и ну!dào ôi!
ну и ну!ối chà!
ну и ну!ái dà!
ну и ну!chà!
ну и погодаhừ, thời tiết xấu tệ!
ну и тип!thật là một tay đáo để!
ну и тип!quả là một tên tinh quái!
ну и тип!thật là một kẻ kỳ cục!
об этом и думать нечегоđừng mơ tường đến việc đó làm gì vô ích
об этом и речи не былоchưa hề nói gì đến việc đổ cả
об этом и речи не былоcó bao giờ nói đến điều đó đâu?
об этом не может быть и речиđiều đó hoàn toàn không được
обещал приехать и не приехалhứa đến mà không đến
облечь свою идею в плоть и кровьlàm cho ý kiến của mình trờ thành hiện thực
Общество Красного Креста и Красного ПолумесяцаHội-hòng thập tự và hòng bán nguyệt
Общество Красного Креста и Красного ПолумесяцаHội chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ
огнём и мечом пройтиđốt sạch giết sạch đề đi qua
он её разлюбить илanh ta chê vợ
он её разлюбить илanh ta không yếu chị ấy nữa
он и в ус себе не дуетnó không hề lo nghĩ gì hết
он и в ус себе не дуетnó cứ việc nhờn nhơ
он и в ус себе не дуетnó cứ phớt lờ
он и мухи не обидитông ấy hiền như bụt
он и мухи не обидитanh ấy hiền như cục đất
он и нашим и вашимnó bắt cá hai tay
он и нашим и вашимnó là đòn xóc nhọn hai đầu
он и нашим и вашимnó là kẻ hai lòng
он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочьnó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc đề giúp đỡ chị ấy
он и пикнуть не успел, как...ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì...
он и ухом не ведётhắn cứ phớt đều (phớt lờ, phớt tỉnh)
он и ухом не ведётnó không chứ ý gì cả
он и этого не знаетthậm chí ngay cả việc này nó cũng không biết
он накинул пальто и вышелanh ta quàng choàng, khoác áo bành tô và đi ra
он проспал и опоздал на поездcậu ta ngủ quên và bị trễ tàu
он ушёл и пропалnó đi mất tăm
он ушёл и пропалnó ra đi và bặt tăm hơi
он хотел сделать это и не сделалnó muốn làm việc đó nhưng không làm
от него не осталось и подобия прежнего человекаanh ta đã hoàn toàn đồi khác
от него не осталось и подобия прежнего человекаnó hoàn toàn khác trước
от него разить ит водкойnó sặc sụa mùi rượu vốt-ca
от него только этого и можно было ожидатьchỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi
от него только этого и можно было ожидатьnó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi
отзвонил и с колокольни долойđánh trống bỏ dùi
отличаться как небо и земляkhác nhau một trời một vực
отличница боевой и политической подготовкиđội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị
отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работыnêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét
по образу и подобиюđúng giống như (кого-л., ai)
по целым дням и ночамròng rã ngày đêm
по целым дням и ночамsuốt cả ngày liền đêm
повторить одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
повторять одно и то жеlặp đi lặp lại mãi một điều
повторять одно и то же на все ладыcứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi
подобрать и расставить кадрыlựa chọn và bố trí cán bộ
помогать направо и налевоgiúp đỡ mọi người
понятие добра и злаý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác
пора и совесть знатьphải chấm dứt đi thôi
пора и совесть знатьngừng đi thôi
пора и совесть знатьphải biết điều mà thôi đi
пора и честь знатьđến lúc phải về thôi (о гостях)
пора и честь знатьđến lúc phải ngừng thôi
права и обязанностиquyền hạn và nhiệm vụ
права и обязанностиquyền lợi và nghĩa vụ
придавать бодрости и силыtruyền thêm nghị lực và sức mạnh
придавать бодрости и силыlàm tăng thêm tinh thằn và lực lượng
придать бодрости и силыtruyền thêm nghị lực và sức mạnh
придать бодрости и силыlàm tăng thêm tinh thằn và lực lượng
прилив и отливtriều lên và triều xuống
прилив и отливthủy triều
прилив и отливnước cường và nước rặc
приход и расходtiền thu và tiền chi
приход и расходthu chi
приход и расходmục thu và chi
приход и расходthu và chi
проиграться в пух и прахnướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen
проиграться в пух и прахthua cháy túi
проиграться в пух и прахthua bạc sạch nhẵn cả tiền
прочтите это и передайте другимanh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác
разбить в пух и прахđánh tan xác pháo
разбить в пух и прахđánh tan tành
разжевать и в рот положитьgiải thích cặn kẽ ngọn ngành
разрыв между спросом и предложениемsự chênh lệch giữa cung và cầu
разрыв между теорией и практикойlý luận một đằng thực hành một nẻo
разрыв между теорией и практикойsự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn
раньше и теперьtrước và nay
раньше и теперьtrước kia và hiện nay
рвать и метатьnổi cơn thịnh nộ
рвать и метатьnồi tam bành
рвать и метатьnối cơn thịnh nộ
рвать и метатьnối giận xung thiên
рвать и метатьđùng đùng nồi giận
рвать и метатьlòng lộn lên
рвать и метнутьnổi cơn thịnh nộ
рвать и метнутьnồi tam bành
рвать и метнутьlòng lộn lên
рядовой и сержантский составbinh sĩ
с милым рай и в шалашеtúp lều tranh với trái tim vàng
с моря несло сырым и солёным воздухомtừ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn
свестись к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
свестись к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
свобода слова, печати, собраний и митинговquyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp
свободное пространство между окном и дверьюkhoảng trống giữa cửa sổ và cửa
сводиться к одному и тому жеchung quy là một kết quả mà thôi
сводиться к одному и тому жеđưa đến chỉ một điều mà thôi
серп и молотliềm búa (эмблема)
серп и молотbúa liềm (эмблема)
серп и молотliềm và búa (эмблема)
сколько взял, столько и отдалlấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêu
со всеми чадами и домочадцамиcả bầu đoàn
со всеми чадами и домочадцамиcà nhà
со всеми чадами и домочадцамиcà bầu đoàn thê tử
союз рабочих и крестьянkhối liên minh công nông
спрос и предложениеcung và cầu
спрос и предложениеcàu và cung
ставить точки над "и"đánh một dấu chấm trên chữ i
ставить точки над "и"nói hết
ставить точки над "и"làm đến cùng (доводить до конца)
ставить точки над "и"nói thẳng
ставить точку над "и"làm đến cùng (доводить до конца)
ставить точку над "и"đánh một dấu chấm trên chữ i
ставить точку над "и"nói hết
ставить точку над "и"nói thẳng
старые и малыеphụ lão và thanh niên
старые и малыеlão ấu
старые и малыеgià và trẻ
стирание граней между умственным и физическим трудомviệc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay
стих и Пушкинаthi ca thơ ca cùa Pu-skin
стих и Пушкинаthơ Pu-skin
стоит только захотеть и...chỉ cần muốn thì...
стоять и разговариватьđứng nói chuyện
стоять и смотретьđứng nhìn
счёт за газ и электричествоcái phiếu trà tiền khí đốt và điện
так ему и надо!thật đáng đời đáng kiếp nó!
так и бытьthôi được
так и бытьthôi đành vậy
так и есть!đúng thế!
так и есть!quả thế!
так и есть!chính thế!
так и есть!quả có thế!
так и есть!quả đúng thế!
так и знайтеanh phải biết như thế
так и знайтеanh phải biết rằng
так и не...thế mà vẫn không...
так и не...thế mà không...
так и норовит обидетьcứ cố mà xúc phạm cho được
и так и сякkhi thế này khi thế khác
и так и сякhết cách này đến cách khác
и так и сякcả thế nọ lẫn thế kia
и так и сякthế này thế nọ
так или иначеthế này hay thế khác
так или иначеbằng cách này hay bằng cách khác
так он и сделалnó đã làm đúng như vậy
так тому и бытьcứ như vậy
так тому и бытьcứ thế
так тому и бытьsẽ như vậy
так я и думалchính tôi cũng đã nghĩ thế
тем или другим способомbằng cách này hay cách khác
теория и практикаlý luận và thực tiễn
терпение и труд всё перетрутcó công mài sắt có ngày nên kim
терпение и труд всё перетрут посл. перетеретьcó công mài sắt có ngày nên kim
терпение и труд всё перетрут посл. перетиратьcó công mài sắt có ngày nên kim
тишина и спокойствиеsự tĩnh mịch và yên lặng
то и делоluôn luôn
то и делоchốc chốc lại
то и сёchuyện nọ chuyện kia
то и сёcái nọ cái kia
то и сёđù thứ
то и сёđiều nọ điều kia
того и гляди дождь пойдётcó thề trời sắp mưa
тот или другойcái con, người... nào đó cũng được
тот или инойcái con, người... nào đó cũng được
вот то-то и естьchính thế
вот то-то и естьđích thế
вот то-то и естьquà thế
вот то-то и естьđúng thế
вот то-то и естьquả vậy
то-то и оноđúng thế
то-то и оноchính thế
то-то и оноđích thế
то-то и оноquà thế
то-то и оноquả vậy
то-то и оноchính là thế mà
трудящиеся города и деревниdân lao động thành thị và nông thôn
тут-то он и...đúng vào lúc đó thì nó...
тут-то он и...đến đây thì nó...
ты и яmày và tao
ты и яanh và tôi
ты и яcậu và tớ
у меня и в уме не было...tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ...
у меня шуметь ит в головеđầu tôi ê ầm nặng nề
у меня этого и в мыслях не былоtôi không hề nghĩ đến điều đó
уничтожение противоположности между умственным и физическим трудомviệc thủ tiêu mâu thuẫn đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc
уничтожить целиком и полностьюdiệt sạch
уничтожить целиком и полностьюdiệt gọn
уничтожить целиком и полностьюtiêu diệt sạch sành sanh
упереться руками и ногамиkhăng khăng không chịu
упереться руками и ногамиmột mực khước từ
хвала и честь ему за то, что...khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã...
холодать и голодатьđói rách
холодать и голодатьnghèo túng lắm
холодать и голодатьđói rét
цел и невредимnguyên lành
цел и невредимkhông bị suy suyển
цел и невредимbình yên vô sự
целыми днями и ночамиròng rã ngày đêm
целыми днями и ночамиsuốt cả ngày liền đêm
чем богаты, тем и радыcây nhà lá vườn xin mời quý khách
численный и линейный масштаб картыtỷ lệ số và tỷ lệ dài của bản đồ
чрезвычайный и полномочный посолđại sứ đặc mệnh toàn quyền
что и говоритьtất nhiên ròi!
что и говоритьchuyện!
что и говоритьcòn phải nói!
что и толковатьcố nhiên rồi
что и толковатьcòn phải nói gì nữa
что и толковатьđúng thế
что и требовалось доказатьchính cần phải chứng minh điều đó
что на уме, то и на языкеcó sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả
что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только!ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ!
чёт и нечетtrò chẵn lẻ
шли дни и месяцыngày tháng đã trôi qua
шум реки и ветра сливается в своеобразную симфониюtiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo
экономическая и политическая экспансияsự bành trướng về kinh tế và chính trị
электронные счётно-решающие и управляющие устройстваthiết bị giải tính và điều khiển điện tử
я вам и так верюkhông cần nói gì nữa tôi cũng tin anh
я вам и так верюtôi tin anh cơ mà
я всё думаю и думаюtôi vẫn cứ suy đi nghĩ lại mãi
я долго ждал его, но так и не дождалсяtôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được
я и ем, и разговариваюtôi vừa ăn vừa nói chuyện
я и сам не радchính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì
я и сам не радchính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận)
я и сам хорошенько не знаюchính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn
я не знаю, что взять и что оставитьtôi không biết nên mang theo cái gì và đề lại cái gì
я не знаю, что взять и что оставитьtôi không biết cái gì nên mang theo và cái gì nên đề lại
Showing first 500 phrases