Russian | Vietnamese |
а воз и ныне там | giẫm chân tại chỗ |
а вот и он! | chính nó kia kìa! |
а кругом степь и степь | còn chung quanh chỉ toàn là thảo nguyên mà thôi |
а равно и | cũng như |
а я и не знал | thế mà tôi không biết |
а я и сам не знаю | ngay chính tôi cũng không biết |
альфа и омега | nguyên lý |
альфа и омега | điều cơ bản |
базис и надстройка | cơ sờ hạ tầng và kiến trúc thượng tằng |
беготня взад и вперёд | chạy loăng quăng |
беготня взад и вперёд | sự chạy ngược chạy xuôi |
более или менее | có phần nào |
более или менее | tương đối |
более или менее | ít nhiều |
большего я и не жду | tôi không hy vọng gì hơn nữa |
большего я и не жду | tôi không mong gì hơn |
борьба за свободу и независимость | cuộc đấu tranh giành độc lập và tự do |
будет и на нашей улице праздник | đến ngày cam lai |
будет и на нашей улице праздник | bĩ cực thái lai |
будет и на нашей улице праздник | hết cơn khố tận |
было сухо и ветрено | trời khô ráo và lộng gió |
быт и нравы | sinh hoạt và phong tục |
быть между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
быть между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
в огонь и в воду | sẵn sàng hy sinh thân mình cho (за кого-л., ai) |
в целости и сохранности | bình yên vô sự |
вдоль и поперёк | ngang dọc (во всех направлениях) |
вдоль и поперёк | tứ phía (во всех направлениях) |
вдоль и поперёк | rất cặn kẽ (основательно) |
вдоль и поперёк | dọc ngang (во всех направлениях) |
везде и всюду | khắp mọi chỗ |
везде и всюду | khắp mọi nơi |
верхи и низы | tằng lớp trên và tầng lớp dưới |
вкривь и вкось | lung tung |
вкривь и вкось | bừa bãi |
вкривь и вкось | tứ tung |
внутренние и внешние враги | thù trong giặc ngoài |
во -и | bằng xương bằng thịt |
водная и ветровая эрозия почвы | sự xói mòn đất do nước và gió |
воздержаться от еды и питья | nhịn ăn nhịn uống |
воздерживаться от еды и питья | nhịn ăn nhịn uống |
войти в плоть и кровь | là một bộ phận hữu cơ không tách rời được cùa cái gì |
вот и всё | chỉ có thế thôi |
вот и всё | thế là hết |
вот и всё | thế là xong |
вот и я! | tôi đã đến đây! |
вот и я! | tôi đây rồi! |
вот и я! | tôi đây! |
вот об этом я и говорил | tôi nói chính về việc này |
вот тебе и весь сказ | không còn phải nói gì nữa |
вот тебе и весь сказ | thế là hết chuyện |
вот тебе и на! | kỳ thật! |
вот тебе и на! | kỳ lạ chưa! |
вот тебе и на! | lạ chửa! |
вот тебе и на! | lạ thật! |
всеобщее и полное разоружение | sự giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để |
вы были правы также и в этом | anh cũng đúng cả trong vấn đề này nữa |
вы или я | anh hay là tôi |
выдержишь ли ты экзамен или нет, будет зависеть от твоих стараний | cậu thi đỗ hay không thì còn tùy ở sự cố gắng cùa cậu |
выставка знакомит с новыми достижениями науки и техники | cuộc triền lãm giới thiệu những thành tựu mới về khoa học và kỹ thuật |
главные и второстепенные члены предложения | các thành phần yếu tố, vế chính và phụ của câu |
город и деревня | thành thị và nông thôn |
города и сёла | thành thị và nông thôn |
груда книг и тетрадей | đống sách vở |
демонстрация единства и сплочённости | sự biểu dương tinh đoàn kết nhất trí |
дни и месяцы | ngày tháng |
днём и ночью | cà ngày liền đêm |
днём и ночью | ngày đêm |
днём и ночью | ban ngày và ban đêm |
Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту | ĐÔXAP |
Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту | không quân và hài quân |
Добровольное общество содействия армии, авиации и флоту | Hội tình nguyện giúp đỡ lục quân |
доводы за и против | những lý le lý do thuận và chống |
дождь так и хлещет | mưa như thác |
дождь так и хлещет | mưa như cầm chĩnh đồ |
дождь так и хлещет | mưa như trút |
дождь шёл сильнее и сильнее | trời mưa mỗi lúc một to |
долбить одно и то же | nói đi nói lại chỉ một điều |
достоинства и недостатки | những ưu điểm và khuyết điềm của cái (чего-л., gì) |
думал, думал да и надумал | nghĩ mãi, nghĩ mãi cuối cùng thì nghĩ ra |
его и след простыл | nó biến mất tích |
единство формы и содержания | nhất trí của hình thức và nội dung |
единство формы и содержания | sự thống nhất giữa hình thức với nội dung |
ему и горя мало | nó cứ mặc kệ |
ему и книги в руки | ông ta là người am hiểu |
ему и книги в руки | anh ta có đầy đù kiến thức |
ему и книги в руки | anh ấy đọc thông vạn quyển |
ему и книги в руки | anh ấy là người am hiểu |
жди хоть целый день, и не дождёшься | cứ đợi thậm chí ngay đến, dù cho cà một ngày nhưng rồi cũng chẳng đợi được đâu |
за и против | mặt lợi và mặt hại |
за и против | tốt xấu |
за и против | lợi hại |
за и против | tán thành và phản đối |
за мир и дружбу между народами | vì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc |
за ушами трещать ит | ai ăn rất ngon miệng (у кого-л., ăn ngấu nghiên) |
земноводные, или амфибии | loài ếch nhái hay là loài lưỡng cư |
знать все "за" и "против" | biết cả mặt tốt lẫn mặt xấu |
знать все "за" и "против" | biết rõ lợi hại |
знать все ходы и выходы | biết mọi ngõ ngách |
знать все ходы и выходы | biềt cách xử sự trong mọi tình huống |
знать все ходы и выходы | biết rõ đường ra lối vào |
знать все ходы и выходы | biết rõ ngọn ngành |
знать все ходы и выходы | biết mọi đường ra lối vào |
и бровью не повести | bỏ ngoài tai |
и бровью не повести | hoàn toàn không thèm chú ý đến |
и был таков | rồi trốn biệt |
и был таков | và mất hút |
и был таков | và biền biệt tăm hơi |
и был таков | và mất tăm |
и был таков | và biến mất |
и в заводе нет | không bao giờ có |
и в помине нет | tuyệt nhiên không có |
и в помине нет | hoàn toàn không có |
и в помыслах не было | không hề có mày may ý nghĩ đến cái (чего-л., gì) |
и в помыслах не было | tuyệt nhiên không nghĩ tới việc gi (чего-л.) |
и в помыслах не было | hoàn toàn không có ý định làm (чего-л., gì) |
и в ус себе не дуть | hoàn toàn không đế ý đến |
и всё прочее | và những cái điều khác nữa |
и всё такое | và những điều đại loại như thế |
и всё такое | vân vân |
и всё тут! | đến đây là hết! |
и всё тут! | thế là hết chuyện! |
и вы и я | cả anh lẫn tôi |
и вы согласны? | mà anh lại đồng ý à? |
и днём и ночью | suốt ngày đêm |
и днём и ночью | cà ngày lẫn đêm |
и досталось же ему! | nó bị quở ghê lắm! |
и... и... | cả... cả... |
и... и... | vừa... vừa... |
и... и... | cà... lẫn... |
и как вы его не видели? | mà sao anh lại không thấy nó? |
и как он бежал! | và nó đã chạy nhanh biết bao! |
и какой вы счастливый! | anh thật là may mắn! |
и какой вы счастливый! | chà, anh sung sướng quá! |
и концы в воду | thủ tiêu đầu mối |
и концы в воду | giấu hết mọi dấu vết tội lỗi |
и концы в воду | phi tang |
и мы знаем это | cả chúng tôi cũng biết điều đó |
и на море, и на земле, и в воздухе | cà trên mặt đất lẫn trên không |
и на море, и на земле, и в воздухе | cà trên mặt biền |
и на словах и на деле | cả trên lời nói lẫn trong việc làm (hành động) |
и на том спасибо | dù chỉ có thế thôi cũng xin cảm ơn (cám ơn, cảm tạ) |
и не говорите! | chính thế! |
и не говорите! | đúng quá! |
и не говорите! | còn phải nói! |
и не думаю! | hoàn toàn không! (вовсе нет) |
и не подумаю! | hoàn toàn không! (вовсе нет) |
и во сне не снилось | tuyệt nhiên không ngờ đến |
и во сне не снилось | hoàn toàn không thề tưởng tượng được |
и никаких разговоров! | không một hai gì cả! |
и никаких разговоров! | không oong đơ gì cả! |
и никаких разговоров! | không lôi thôi gì cà! |
и они не пришли | và họ cũng không đến |
и помину нет | người ta không còn nhớ không còn nhắc đến ai, cái gì nữa (о ком-л., о чём-л.) |
и пошли тары-бары | và cứ bắt đầu ba hoa thiên địa |
и прочее | và vân vân |
и смех и грех | vừa tức cười vừa đáng buồn |
и совсем я не против | tôi hoàn toàn không phản đối |
и стар и млад | từ trẻ chí già |
и стар и млад | cả già lẫn trẻ |
и так | đã... rồi thế mà còn... (уж) |
и так далее | v. v... (vân vân...) |
и так далее | vân vân |
и так далее, и так далее | v. v... và v. v... |
и так далее, и так далее | vân vân và vân vân |
и так далее до бесконечности | vân vân và vân vân |
и так достаточно весело | thế cũng đù vui |
и так и этак | như thế này và như thế kia |
и так и этак | hết cách này đến cách khác |
да и то | mà lại |
да и то | huống nữa |
да и то | hơn nữa |
да и то | đã thế lại |
и тому подобное | vân vân (сокр. и т.п., сокр. v. v...) |
и тому подобное | v. v... (vân vân...) |
и тому подобное | v. v... và v. v... (vân vân và vân vân...) |
и тот и другой | cà cái con, người... này lẫn cái con, người... kia |
и тот и другой | cả người cái nọ lẫn người cái kia |
и тот и этот | cả cái kia lẫn cái này |
и трудно, да надо сделать | dù khó nhưng phải làm |
и туда и сюда | cả hướng nọ lẫn hướng kia |
и туда и сюда | mọi ngả |
и туда и сюда | mọi cách (и так и сяк) |
и туда и сюда | cà cách nọ lẫn cách kia (и так и сяк) |
и туда и сюда | cả phía này lẫn phía kia |
и у стен есть уши | rừng có mạch |
и у стен есть уши | vách có tai |
и у стен есть уши | tai vách mạch rừng |
и хорошо сделал! | như thế là đáng! |
и хорошо сделал! | chính là phải như thế! |
и хорошо сделал! | thế là phải! |
и хочется пойти в кино, да некогда | cũng muốn đi xem phim mà không có thi giờ |
или вы этого не знаете? | hay là phải chăng anh không biết điều ấy ư? |
или да или нет | hoặc có hoặc không |
или... или... | hoặc là... hoặc (là) |
или я уйду раньше? | hay là tôi về trước nhé? |
именно об этом речь и идёт | chính là đang nói về việc này |
именно об этом речь и идёт | vấn đè chính là như vậy |
именно так и следует понимать | phải hiếu đúng như vậy |
институт выпускает математиков и физиков | trường đại học đào tạo những nhà toán học và nhà vật lý học |
ишь как! | úi chà! |
ишь ты какой! | hứl |
ишь ты какой! | hừ! |
ишь ты какой! | ấy chết! |
к нему и подступа нет | không thề gằn được ông ta |
к нему и подступа нет | rất khó gần được hắn ta |
каждый встречный и поперечный | bất kỳ ai |
каждый встречный и поперечный | vô luận người nào |
каждый встречный и поперечный | bất cứ người nào |
как и следовало ожидать... | như chúng ta đã dự tính... |
как и следовало ожидать... | tất nhiên là... |
как и следовало ожидать... | đúng như chúng ta đã đoán trước... |
катер проплыл ещё немного и остановился | chiếc ca-nô chạy thêm một lúc nữa và dừng lại |
клясться и божиться | thề sống thề chết |
комната матери и ребёнка | phòng dành cho bà mẹ và trẻ con |
краса и гордость | vinh quang và tự hào |
куда я, туда и он | tôi đi đâu, nó đi đấy |
культура, национальная по форме и социалистическая по содержанию | nền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung |
купил он эту книгу или нет? | nó có mua quyền này hay không? |
курсы кройки и шитья | lớp dạy cắt và may quằn áo |
лагерь мира, демократии и социализма | phe hòa bình, dân chủ và xã hội chủ nghĩa |
ли... или | hoặc giả... hoặc già... |
ли... или | hoặc là... hoặc là... |
ли... или | hay |
ли... или | hay không |
материальные и духовные блага | của cải vật chất và tinh thần |
мать и ребёнок | mẹ và con |
мать и ребёнок | hai mẹ con |
между его словами и делами полное соответствие | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn |
между его словами и делами полное соответствие | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói |
между завтраком и обедом | ở khoảng giữa bữa ăn sáng và bữa ăn trưa |
между молотом и наковальней | trên đe dưới búa |
между небом и землёй | lênh đênh vô định (быть в неопределённом положении) |
между небом и землёй | trong cành màn trời chiếu đất (не иметь пристанища) |
между часом и двумя | ở khoảng giữa một giờ và hai giờ |
метать громы и молнии | nồi cơn thịnh nộ |
метать громы и молнии | đùng đùng nồi giận |
метать громы и молнии | nồi trận phong ba |
метать громы и молнии | nổi sấm nổi sét |
метать громы и молнии | nồi trận lội đình |
мне некогда, и потому я не могу прийти | tôi bận, vì thế bởi thế, cho nên, nên không đến được |
мы и так уж опаздываем, да ты ещё и... | chúng mình đã muộn rồi thế mà cậu còn... |
на безрыбье и рак рыба | không có cá lấy cua làm trọng |
на свой страх и риск | chịu hết mọi điều tai vạ |
на свой страх и риск | gánh lấy mọi trách nhiệm |
на столе вперемешку лежали книги и тетради | sách vở đề lộn xộn lung tung, hỗn độn trên bàn |
на суше и на море | trên bộ và trên biển |
на улице шумно и людно | ở ngoài phố ồn ào và tấp nập |
надо и совесть знать | phải chấm dứt đi thôi |
надо и совесть знать | ngừng đi thôi |
надо и совесть знать | phải biết điều mà thôi đi |
находиться между Сциллой и Харибдой | ở giữa hai con quỷ dữ |
находиться между Сциллой и Харибдой | nằm giữa hai hỏa lực |
недолго и утонуть | dễ chết đuối lắm |
недолго и утонуть | chết đuối dễ bỡn (dễ lắm, dễ như chơi) |
нет и намёка | tịnh không |
нет и намёка | hoàn toàn không (có) |
нет и нет | không vẫn hoàn không |
нет-нет да и... | đôi khi |
нет-нет да и... | năm thì mười họa |
нет-нет да и... | thỉnh thoảng |
нечего и говорить | chẳng phải nói thêm gì nữa |
нечего и говорить | rõ quá đi rồi |
новости науки и техники | phát minh phát kiến khoa học và kỹ thuật |
ну и вояка! | chiến sĩ quái gì thế! |
ну и нагляделся я ужасов | chà, tôi đã từng thấy bao nhiêu điều khùng khiếp |
ну и ну! | ái chà! |
ну и ну! | úi chà! |
ну и ну! | dào ôi! |
ну и ну! | ối chà! |
ну и ну! | ái dà! |
ну и ну! | chà! |
ну и погода | hừ, thời tiết xấu tệ! |
ну и тип! | thật là một tay đáo để! |
ну и тип! | quả là một tên tinh quái! |
ну и тип! | thật là một kẻ kỳ cục! |
об этом и думать нечего | đừng mơ tường đến việc đó làm gì vô ích |
об этом и речи не было | chưa hề nói gì đến việc đổ cả |
об этом и речи не было | có bao giờ nói đến điều đó đâu? |
об этом не может быть и речи | điều đó hoàn toàn không được |
обещал приехать и не приехал | hứa đến mà không đến |
облечь свою идею в плоть и кровь | làm cho ý kiến của mình trờ thành hiện thực |
Общество Красного Креста и Красного Полумесяца | Hội-hòng thập tự và hòng bán nguyệt |
Общество Красного Креста и Красного Полумесяца | Hội chữ thập đỏ và trăng lưỡi liềm đỏ |
огнём и мечом пройти | đốt sạch giết sạch đề đi qua |
он её разлюбить ил | anh ta chê vợ |
он её разлюбить ил | anh ta không yếu chị ấy nữa |
он и в ус себе не дует | nó không hề lo nghĩ gì hết |
он и в ус себе не дует | nó cứ việc nhờn nhơ |
он и в ус себе не дует | nó cứ phớt lờ |
он и мухи не обидит | ông ấy hiền như bụt |
он и мухи не обидит | anh ấy hiền như cục đất |
он и нашим и вашим | nó bắt cá hai tay |
он и нашим и вашим | nó là đòn xóc nhọn hai đầu |
он и нашим и вашим | nó là kẻ hai lòng |
он и пальцем не пошевельнёт, чтобы ей помочь | nó hoàn toàn chẳng muốn mó tay vào việc đề giúp đỡ chị ấy |
он и пикнуть не успел, как... | ông ta chưa kịp thốt lên một tiếng thì... |
он и ухом не ведёт | hắn cứ phớt đều (phớt lờ, phớt tỉnh) |
он и ухом не ведёт | nó không chứ ý gì cả |
он и этого не знает | thậm chí ngay cả việc này nó cũng không biết |
он накинул пальто и вышел | anh ta quàng choàng, khoác áo bành tô và đi ra |
он проспал и опоздал на поезд | cậu ta ngủ quên và bị trễ tàu |
он ушёл и пропал | nó đi mất tăm |
он ушёл и пропал | nó ra đi và bặt tăm hơi |
он хотел сделать это и не сделал | nó muốn làm việc đó nhưng không làm |
от него не осталось и подобия прежнего человека | anh ta đã hoàn toàn đồi khác |
от него не осталось и подобия прежнего человека | nó hoàn toàn khác trước |
от него разить ит водкой | nó sặc sụa mùi rượu vốt-ca |
от него только этого и можно было ожидать | chỉ có thề chờ đợi ở nó những điều bậy bạ như thế thôi |
от него только этого и можно было ожидать | nó thi chỉ có thề làm những điều tầm bậy như thế thôi |
отзвонил и с колокольни долой | đánh trống bỏ dùi |
отличаться как небо и земля | khác nhau một trời một vực |
отличница боевой и политической подготовки | đội viên ưu tú chiến sĩ xuất sắc trong việc học tập quân sự và chính trị |
отмечать достоинства и недостатки рецензируемой работы | nêu lên vạch ra, chi rõ những ưu điềm và nhược điềm của tác phẩm được nhận xét |
по образу и подобию | đúng giống như (кого-л., ai) |
по целым дням и ночам | ròng rã ngày đêm |
по целым дням и ночам | suốt cả ngày liền đêm |
повторить одно и то же | lặp đi lặp lại mãi một điều |
повторять одно и то же | lặp đi lặp lại mãi một điều |
повторять одно и то же на все лады | cứ nhắc đi nhắc lại mãi một điều thôi |
подобрать и расставить кадры | lựa chọn và bố trí cán bộ |
помогать направо и налево | giúp đỡ mọi người |
понятие добра и зла | ý niệm quan niệm, khái niệm về điều thiện và điều ác |
пора и совесть знать | phải chấm dứt đi thôi |
пора и совесть знать | ngừng đi thôi |
пора и совесть знать | phải biết điều mà thôi đi |
пора и честь знать | đến lúc phải về thôi (о гостях) |
пора и честь знать | đến lúc phải ngừng thôi |
права и обязанности | quyền hạn và nhiệm vụ |
права и обязанности | quyền lợi và nghĩa vụ |
придавать бодрости и силы | truyền thêm nghị lực và sức mạnh |
придавать бодрости и силы | làm tăng thêm tinh thằn và lực lượng |
придать бодрости и силы | truyền thêm nghị lực và sức mạnh |
придать бодрости и силы | làm tăng thêm tinh thằn và lực lượng |
прилив и отлив | triều lên và triều xuống |
прилив и отлив | thủy triều |
прилив и отлив | nước cường và nước rặc |
приход и расход | tiền thu và tiền chi |
приход и расход | thu chi |
приход и расход | mục thu và chi |
приход и расход | thu và chi |
проиграться в пух и прах | nướng sạch tiền vào cuộc đỏ đen |
проиграться в пух и прах | thua cháy túi |
проиграться в пух и прах | thua bạc sạch nhẵn cả tiền |
прочтите это и передайте другим | anh cứ đọc cái đó rồi chuyền giao chuyền tay, chuyến cho người khác |
разбить в пух и прах | đánh tan xác pháo |
разбить в пух и прах | đánh tan tành |
разжевать и в рот положить | giải thích cặn kẽ ngọn ngành |
разрыв между спросом и предложением | sự chênh lệch giữa cung và cầu |
разрыв между теорией и практикой | lý luận một đằng thực hành một nẻo |
разрыв между теорией и практикой | sự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn |
раньше и теперь | trước và nay |
раньше и теперь | trước kia và hiện nay |
рвать и метать | nổi cơn thịnh nộ |
рвать и метать | nồi tam bành |
рвать и метать | nối cơn thịnh nộ |
рвать и метать | nối giận xung thiên |
рвать и метать | đùng đùng nồi giận |
рвать и метать | lòng lộn lên |
рвать и метнуть | nổi cơn thịnh nộ |
рвать и метнуть | nồi tam bành |
рвать и метнуть | lòng lộn lên |
рядовой и сержантский состав | binh sĩ |
с милым рай и в шалаше | túp lều tranh với trái tim vàng |
с моря несло сырым и солёным воздухом | từ biền xông lên bốc lên, tỏa ra mùi không khí ẩm ướt và mằn mặn |
свестись к одному и тому же | chung quy là một kết quả mà thôi |
свестись к одному и тому же | đưa đến chỉ một điều mà thôi |
свобода слова, печати, собраний и митингов | quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tự do hội họp |
свободное пространство между окном и дверью | khoảng trống giữa cửa sổ và cửa |
сводиться к одному и тому же | chung quy là một kết quả mà thôi |
сводиться к одному и тому же | đưa đến chỉ một điều mà thôi |
серп и молот | liềm búa (эмблема) |
серп и молот | búa liềm (эмблема) |
серп и молот | liềm và búa (эмблема) |
сколько взял, столько и отдал | lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nhiêu |
со всеми чадами и домочадцами | cả bầu đoàn |
со всеми чадами и домочадцами | cà nhà |
со всеми чадами и домочадцами | cà bầu đoàn thê tử |
союз рабочих и крестьян | khối liên minh công nông |
спрос и предложение | cung và cầu |
спрос и предложение | càu và cung |
ставить точки над "и" | đánh một dấu chấm trên chữ i |
ставить точки над "и" | nói hết |
ставить точки над "и" | làm đến cùng (доводить до конца) |
ставить точки над "и" | nói thẳng |
ставить точку над "и" | làm đến cùng (доводить до конца) |
ставить точку над "и" | đánh một dấu chấm trên chữ i |
ставить точку над "и" | nói hết |
ставить точку над "и" | nói thẳng |
старые и малые | phụ lão và thanh niên |
старые и малые | lão ấu |
старые и малые | già và trẻ |
стирание граней между умственным и физическим трудом | việc xóa bò sự khác biệt giữa lao động trí óc và lao động chân tay |
стих и Пушкина | thi ca thơ ca cùa Pu-skin |
стих и Пушкина | thơ Pu-skin |
стоит только захотеть и... | chỉ cần muốn thì... |
стоять и разговаривать | đứng nói chuyện |
стоять и смотреть | đứng nhìn |
счёт за газ и электричество | cái phiếu trà tiền khí đốt và điện |
так ему и надо! | thật đáng đời đáng kiếp nó! |
так и быть | thôi được |
так и быть | thôi đành vậy |
так и есть! | đúng thế! |
так и есть! | quả thế! |
так и есть! | chính thế! |
так и есть! | quả có thế! |
так и есть! | quả đúng thế! |
так и знайте | anh phải biết như thế |
так и знайте | anh phải biết rằng |
так и не... | thế mà vẫn không... |
так и не... | thế mà không... |
так и норовит обидеть | cứ cố mà xúc phạm cho được |
и так и сяк | khi thế này khi thế khác |
и так и сяк | hết cách này đến cách khác |
и так и сяк | cả thế nọ lẫn thế kia |
и так и сяк | thế này thế nọ |
так или иначе | thế này hay thế khác |
так или иначе | bằng cách này hay bằng cách khác |
так он и сделал | nó đã làm đúng như vậy |
так тому и быть | cứ như vậy |
так тому и быть | cứ thế |
так тому и быть | sẽ như vậy |
так я и думал | chính tôi cũng đã nghĩ thế |
тем или другим способом | bằng cách này hay cách khác |
теория и практика | lý luận và thực tiễn |
терпение и труд всё перетрут | có công mài sắt có ngày nên kim |
терпение и труд всё перетрут посл. перетереть | có công mài sắt có ngày nên kim |
терпение и труд всё перетрут посл. перетирать | có công mài sắt có ngày nên kim |
тишина и спокойствие | sự tĩnh mịch và yên lặng |
то и дело | luôn luôn |
то и дело | chốc chốc lại |
то и сё | chuyện nọ chuyện kia |
то и сё | cái nọ cái kia |
то и сё | đù thứ |
то и сё | điều nọ điều kia |
того и гляди дождь пойдёт | có thề trời sắp mưa |
тот или другой | cái con, người... nào đó cũng được |
тот или иной | cái con, người... nào đó cũng được |
вот то-то и есть | chính thế |
вот то-то и есть | đích thế |
вот то-то и есть | quà thế |
вот то-то и есть | đúng thế |
вот то-то и есть | quả vậy |
то-то и оно | đúng thế |
то-то и оно | chính thế |
то-то и оно | đích thế |
то-то и оно | quà thế |
то-то и оно | quả vậy |
то-то и оно | chính là thế mà |
трудящиеся города и деревни | dân lao động thành thị và nông thôn |
тут-то он и... | đúng vào lúc đó thì nó... |
тут-то он и... | đến đây thì nó... |
ты и я | mày và tao |
ты и я | anh và tôi |
ты и я | cậu và tớ |
у меня и в уме не было... | tôi hoàn toàn không có ý định... không có ý nghĩ... |
у меня шуметь ит в голове | đầu tôi ê ầm nặng nề |
у меня этого и в мыслях не было | tôi không hề nghĩ đến điều đó |
уничтожение противоположности между умственным и физическим трудом | việc thủ tiêu mâu thuẫn đối lập giữa lao động chân tay và lao động trí óc |
уничтожить целиком и полностью | diệt sạch |
уничтожить целиком и полностью | diệt gọn |
уничтожить целиком и полностью | tiêu diệt sạch sành sanh |
упереться руками и ногами | khăng khăng không chịu |
упереться руками и ногами | một mực khước từ |
хвала и честь ему за то, что... | khen ngợi và biểu dương anh ấy vì đã... |
холодать и голодать | đói rách |
холодать и голодать | nghèo túng lắm |
холодать и голодать | đói rét |
цел и невредим | nguyên lành |
цел и невредим | không bị suy suyển |
цел и невредим | bình yên vô sự |
целыми днями и ночами | ròng rã ngày đêm |
целыми днями и ночами | suốt cả ngày liền đêm |
чем богаты, тем и рады | cây nhà lá vườn xin mời quý khách |
численный и линейный масштаб карты | tỷ lệ số và tỷ lệ dài của bản đồ |
чрезвычайный и полномочный посол | đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
что и говорить | tất nhiên ròi! |
что и говорить | chuyện! |
что и говорить | còn phải nói! |
что и толковать | cố nhiên rồi |
что и толковать | còn phải nói gì nữa |
что и толковать | đúng thế |
что и требовалось доказать | chính cần phải chứng minh điều đó |
что на уме, то и на языке | có sao nói vậy, ruột đề ngoài da, không biết giấu kín gì cả |
что это за город, эта Венеция - поэзия, да и только! | ôi, thành phố tuyệt vời, thay, thành phố Vơ-ni-dơ, quả thật là một bài thơ! |
чёт и нечет | trò chẵn lẻ |
шли дни и месяцы | ngày tháng đã trôi qua |
шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию | tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo |
экономическая и политическая экспансия | sự bành trướng về kinh tế và chính trị |
электронные счётно-решающие и управляющие устройства | thiết bị giải tính và điều khiển điện tử |
я вам и так верю | không cần nói gì nữa tôi cũng tin anh |
я вам и так верю | tôi tin anh cơ mà |
я всё думаю и думаю | tôi vẫn cứ suy đi nghĩ lại mãi |
я долго ждал его, но так и не дождался | tôi chờ nó hết nước hết cái nhưng vẫn không gặp được |
я и ем, и разговариваю | tôi vừa ăn vừa nói chuyện |
я и сам не рад | chính ngay chính tôi cũng không vui sướng gì |
я и сам не рад | chính bản thân tôi cũng tiếc (ân hận, ăn năn, hối hận) |
я и сам хорошенько не знаю | chính bàn thân tôi cũng không biết đến nơi đến chốn |
я не знаю, что взять и что оставить | tôi không biết nên mang theo cái gì và đề lại cái gì |
я не знаю, что взять и что оставить | tôi không biết cái gì nên mang theo và cái gì nên đề lại |