DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing щит | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
баскетбольный щитbảng bóng rồ
вернуться на щитеbị thất bại trờ về
вернуться со щитомthắng lợi trở về
поднять кого-л. на щитkhen ngợi (ai)
поднять кого-л. на щитđề cao (ai)
снеговой щитtấm chắn tuyết
фанерный щитtấm gỗ dán
шлюзовой щитcửa âu thuyền
шлюзовой щитcửa cống
щит управленияbảng điều khiển
ядерный щитlá chắn hạt nhân