DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing чудо | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
она чудо как хороша!nàng đẹp chim sa cá lặn!
она чудо как хороша!nàng đẹp lạ thường!
совершать чудесаsáng tạo nên những điều kỳ diệu
совершить чудесаsáng tạo nên những điều kỳ diệu
сотворить чудесаtạo nên làm nên những điều kỳ diệu
твори́ть чу́деса́sáng tạo những kỳ quan
творить чудесаtạo nên làm nên những điều kỳ diệu
чудеса в решетеrất lạ thường
чудеса в решетеvô cùng kỳ dị
чудеса в решетеchuyện kỳ lạ
чудеса в решетеđiều hết sức kỳ lạ
чудеса в решетеchuyện hoang đường
чудеса героизмаnhững kỳ quan điều huyền diệu, điều kỳ diệu của chù nghĩa anh hùng
чудеса светаcác kỳ quan cùa thế giới
чудеса техникиnhững kỳ quan điều huyền diệu, điều kỳ diệu của kỹ thuật
чудо-богатырьdũng sĩ tuyệt vời
чудо-богатырьtráng sĩ diệu kỳ
чудо из чудесkỳ quan hạng nhất trong những kỳ quan
чудо из чудесkỳ quan số một
чудо из чудесđệ nhất kỳ quan