Russian | Vietnamese |
беспокойное чувство | cảm giác băn khoăn |
большое чувство | tình cảm lớn |
быть без чувств | lịm đi |
быть без чувств | chết ngất |
быть без чувств | bất tỉnh (nhân sự) |
быть без чувств | chết già |
быть без чувств | ngất đi |
владеть чувствами | chi phối tình cảm |
вызывать брезгливое чувство | làm ai kinh tởm (у кого-л., ghê tởm) |
высокое чувство | tình cảm cao quý |
гадливое чувство | kinh tởm |
гадливое чувство | lòng ghê tởm |
глубина чувств | tình cảm sâu sắc |
гнетущее чувство | cảm giác nặng nề |
горделивое чувство | lòng tự hào |
задушевное чувство | tình cảm tha thiết (thiết tha) |
изливать кому-л. свои чувства | thồ lộ bày tồ tình cảm của mình với (ai) |
излить кому-л. свои чувства | thồ lộ bày tồ tình cảm của mình với (ai) |
им движет чувство жалости | lòng thương hại xui khiến anh ấy |
лишиться чувств | ngất đi |
лишиться чувств | lịm đi |
лишиться чувств | chết ngất |
лишиться чувств | bị bất tỉnh (nhân sự) |
лишиться чувств | chết giả |
лишиться чувств | bị ngất |
обман чувств | ào giác |
органы чувств | các giác quan |
органы чувств | ngũ quan |
органы чувств | các giác quan |
оскорбить кого-л. в лучших чувствах | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của (ai) |
оскорблять кого-л. в лучших чувствах | xúc phạm đến những tình cảm tốt đẹp nhất của (ai) |
от избытка чувств | vì tình cảm quá dồi dào |
ответить на чьи-л. чувства | đáp lại tình yêu của (ai) |
ответное чувство | tình yêu đáp lại |
ответное чувство | tình cảm đáp lại |
отвечать на чьи-л. чувства | đáp lại tình yêu của (ai) |
отрадное чувство | lòng khoan khoái |
отрадное чувство | niềm vui |
отрадное чувство | nỗi hân hoan |
патриотические чувства | những tình cảm yêu nước |
питать злое чувство | có ác cảm với (к кому-л., ai) |
питать недобрые чувства | có ác cảm với (к кому-л., ai) |
побороть чувство страха | nén khắc phục nỗi sợ hãi |
подчиниться чувству | tuân theo làm theo, phục tùng tình cảm |
подчиняться чувству | tuân theo làm theo, phục tùng tình cảm |
привести кого-л. в чувство | làm ai hòi tỉnh (tỉnh lại) |
привести кого-л. в чувство | làm cho ai hòi tỉnh |
приводить кого-л. в чувство | làm cho ai hòi tỉnh |
прийти в чувство | hòi tỉnh |
прийти в чувство | tỉnh lại |
прийти в чувство | lai tỉnh |
светлое чувство | tình cảm tươi sáng (vui vẻ, tươi vui) |
серьёзное чувство | tình cảm chân thật (chân chính) |
скрывать свои чувства | che giấu tình cảm của mình |
скрыть свои чувства | che giấu tình cảm của mình |
смятение чувств | tình cảm rối loạn |
смятение чувств | sự rối loạn tình cảm |
смятение чувств | loạn tâm |
сохранять чувство меры | giữ ý thức điều độ |
трусливое чувство | cảm giác rờn rơn (rợn rợn) |
упасть без чувств | ngã xuống lịm đi |
упасть без чувств | ngã ngất đi |
упасть без чувств | ngã bất tỉnh (nhân sự) |
чувство боли | sự thấy cảm thấy, cảm giác đau |
чувство голода | sự thấy cảm thấy, cảm giác đói |
чувство гордости | lòng niềm tự hào |
чувство жалости | lòng trắc ẩn |
чувство жалости | lòng thương hại |
чувство меры | ý thức tinh thần có chừng mực |
чувство меры | tính thần ý thức điều độ |
чувство нового | cảm giác về cái mới |
чувство обречённости | cảm thấy không thề thoát chết |
чувство обречённости | cảm thấy không thể nào cứu vãn được nữa |
чувство обречённости | cảm giác tuyệt vọng |
чувство ответственности | tinh thần phụ trách |
чувство ответственности | ý thức tinh thần trách nhiệm |
чувство подъёма | hưng phẩn |
чувство подъёма | hào hứng |
чувство подъёма | sự phấn khởi |
чувство радости | niềm nỗi hân hoan |
чувство радости | niềm vui |
чувство ревности | máu ghen |
чувство собственного достоинства | lòng tự tôn |
чувство собственного достоинства | lòng ý thức, tinh thần tự trọng |
чувство собственного достоинства | lòng ý thức, tinh thằn tự tôn |
чувство собственного достоинства | lòng tự trọng |
чувство солидарности | tình đoàn kết |
чувство справедливости | công tâm |
чувство справедливости | lòng công bằng |
чувство холода | sự thấy cảm thấy, cảm giác lạnh |
чувство юмора | tính óc khôi hài |
чувство юмора | đầu óc tinh thần, óc hài hước |
щемящее чувство | cảm giác xốn xang (bứt rứt) |
эстетическое чувство | mỹ cảm |