Russian | Vietnamese |
чёткая формулировка | sự diễn đạt rành mạch (khúc chiết, rành rọt, rõ ràng, minh bạch, chính xác) |
чёткий почерк | nét chữ rõ ràng |
чёткий почерк | tự dạng dễ đọc |
чёткий почерк | chữ viết chân phương |
чёткое изображение | hình ảnh rõ rệt (rõ ràng, rõ nét) |
чёткое исполнение распоряжений | việc chấp hành đúng đắn các mệnh lệnh |