DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing часть | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
авиационная частьđơn vị không quân
аппарат состоит из двух частейmáy gồm có hai phần
большая частьđại bộ phận
большая частьphần lớn
большей частьюthường (обычно, là)
воинская частьđơn vị quân đội
войсковая частьđơn vị quân đội (bộ đội)
вступительная частьphần mở đầu
выплачивать единовременно, а не по частямtrả tất cả cùng một lúc chứ không phải từng phần
гвардейская частьđơn vị cận vệ
головная часть ракетыphần đầu của tên lửa
дежурная частьđơn vị trực nhật
делить что-л. на три частиchia ba cái (gì)
делить что-л. на три частиchia cái gì làm ba phần
его рвут на частиngười ta làm tình làm tội nó
его рвут на частиngười ta làm phiền ông ấy
его рвут на частиngười ta xâu xé anh ta
заключительная часть речиđoạn kết cùa bài diễn văn
запасные частиcác chi tiết cấu kiện, bộ phận dự trữ
запасные частиnhững bộ phận dự trữ
запасные частиđồ phụ tùng
запасные частиđồ phụ tùng
значительная частьphần nhiều
значительная частьphần lớn
казённая часть оружияphần khóa nòng
казённая часть оружияquy lát
кормовая частьphía lái
кормовая частьmạn lái
кормовая частьđuôi tàu
кормовая частьđằng lái
меньшая частьbộ phận nhỏ nhất
меньшая частьphần ít nhất
моторизованная частьđơn vị cơ giới hóa
надводная часть корабляphần nổi cùa tàu thủy
не по моей частиkhông phải là lĩnh vực sở trường, chuyên môn của tôi
неотъемлемая частьbộ phận khăng khít
неотъемлемая частьmột bộ phận không tách rời được
непроизводительная часть населенияsố dân không tham gia sản xuất
непроизводительная часть населенияbộ phận phi sản xuất trong dân cư
одна пятая частьmột phần năm
перейти к заключительной части докладаchuyển sang phần kết luận cùa bàn báo cáo
платить по частямtrà từng phần
платить по частямtrả dần
по большей частиphần lớn (главным образом, là)
по большей частиthông thường (обычно, là)
по большей частиchủ yếu (главным образом, là)
по большей частиphần nhiều là
по большей частиthường (обычно, là)
по большей частиđại bộ phận là
по большей частиthường hay (чаще всего)
по большей частиthường thường (чаще всего)
по большей частиphần lớn là
по частямdần
по частямtừng phần
по этой частиvề vấn đề phương diện, mặt, khía cạnh này
пожарная частьtrạm chữa cháy
пожарная частьtrạm đồn cứu hòa
пожарная частьtrạm cứu hòa
проезжая часть улицыphần đường để xe cộ chạy
рабочие части машиныcác bộ phận hoạt động làm việc của máy
разделить на три частиchia cho ba phần
разделить что-л. на частиchia phân, phân chia cái gì ra làm nhiều phần
разрываться на частиbao biện nhiều việc
разрываться на частиôm đồm lắm việc
рвать что-л. на частиxé cái gì ra từng mành
роман в трёх частяхcuốn tiều thuyết có ba phần
санитарная частьđơn vị cứu thương
санитарная частьđơn vị quân y
сборка частейviệc lắp ráp các bộ phận (chi tiết, cấu kiện)
соответствие между частямиtương xứng tương hợp, ăn khớp giữa các bộ phận
составная частьthành phần
составная частьbộ phận cấu thành (tố thành, hợp thành)
торжественная частьnghi lễ
торжественная частьphần nghi lễ
учебная частьphòng ban giáo vụ
учебная частьban giáo vụ
филейная частьthịt phi lê
филейная частьthịt thăn
филейная частьvùng phi lê
части светаcác châu (trên trái đất)
части светаcác đại châu
части телаcác bộ phận phần cùa thân thể
шоссе рассекло лес на две частиđường cái chia cắt khu rừng làm đôi
шоссе рассекло лес на две частиđường cái chia đôi cắt đôi cánh rừng