Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
фраза
|
all forms
Russian
Vietnamese
громкие
фразы
lời lẽ đao to búa lớn
длинная
фраза
câu cú dài dòng
длинная
фраза
câu kệ lằng nhằng
длинная
фраза
câu
câu văn, câu nói
dài
звонкая
фраза
câu rất kêu
искажать смысл
фразы
làm sai
lạc
nghĩa câu văn
исказить смысл
фразы
làm sai
lạc
nghĩa câu văn
корявые
фразы
câu cú lủng củng
обрывки
фраз
những
đoạn rời rạc của câu chuyện
переставить слова во
фразе
xếp đặt lại các từ trong câu
переставлять слова во
фразе
xếp đặt lại các từ trong câu
перестроить
фразу
chỉnh đốn lại câu văn
перестроить
фразу
sắp đặt lại câu
построение
фразы
cách đặt câu
построить
фразу
đặt câu
пустые
фразы
lời lẽ rỗng tuếch
пышные
фразы
câu nói hoa mỹ
(bay bướm)
сладкоречивые
фразы
những lời lẽ hoa mỹ
(đường mật, ngọt xớt, ngon ngọt, đá đưa)
стереотипная
фраза
câu nói sáo
стереотипная
фраза
sáo ngữ
строить
фразу
đặt câu
трафаретные
фразы
sáo ngữ
трафаретные
фразы
câu văn sáo
трафаретные
фразы
những
câu nói sáo
трескучие
фразы
lời lẽ đao to búa lớn
трескучие
фразы
lời rùm beng
трескучие
фразы
những
lời lẽ rất kêu
туманная
фраза
câu nói mập mờ
(mơ hồ, vu vơ)
фарисейские
фразы
lời lẽ giả nhân giả nghĩa
фарисейские
фразы
những câu đá đưa đầu lưỡi
фарисейские
фразы
lời lẽ xớt xợt
фарисейские
фразы
những câu giả dối
шаблонная
фраза
câu sáo
шаблонная
фраза
câu nói khuôn sáo
Get short URL