DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing фраза | all forms
RussianVietnamese
громкие фразыlời lẽ đao to búa lớn
длинная фразаcâu cú dài dòng
длинная фразаcâu kệ lằng nhằng
длинная фразаcâu câu văn, câu nói dài
звонкая фразаcâu rất kêu
искажать смысл фразыlàm sai lạc nghĩa câu văn
исказить смысл фразыlàm sai lạc nghĩa câu văn
корявые фразыcâu cú lủng củng
обрывки фразnhững đoạn rời rạc của câu chuyện
переставить слова во фразеxếp đặt lại các từ trong câu
переставлять слова во фразеxếp đặt lại các từ trong câu
перестроить фразуchỉnh đốn lại câu văn
перестроить фразуsắp đặt lại câu
построение фразыcách đặt câu
построить фразуđặt câu
пустые фразыlời lẽ rỗng tuếch
пышные фразыcâu nói hoa mỹ (bay bướm)
сладкоречивые фразыnhững lời lẽ hoa mỹ (đường mật, ngọt xớt, ngon ngọt, đá đưa)
стереотипная фразаcâu nói sáo
стереотипная фразаsáo ngữ
строить фразуđặt câu
трафаретные фразыsáo ngữ
трафаретные фразыcâu văn sáo
трафаретные фразыnhững câu nói sáo
трескучие фразыlời lẽ đao to búa lớn
трескучие фразыlời rùm beng
трескучие фразыnhững lời lẽ rất kêu
туманная фразаcâu nói mập mờ (mơ hồ, vu vơ)
фарисейские фразыlời lẽ giả nhân giả nghĩa
фарисейские фразыnhững câu đá đưa đầu lưỡi
фарисейские фразыlời lẽ xớt xợt
фарисейские фразыnhững câu giả dối
шаблонная фразаcâu sáo
шаблонная фразаcâu nói khuôn sáo