Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
форма
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть в
форме
có trình độ rèn luyện tốt
быть в
форме
có tư thế sẵn sàng
в доходчивой
форме
một cách dễ hiếu
в доходчивой
форме
với hình thức dễ hiểu
в письменной
форме
bằng hình thức, dưới dạng
viết
в стихотворной
форме
bằng thơ
в стихотворной
форме
trong hình thức thơ ca
в стихотворной
форме
dưới dạng thi ca
в
форме
диалога
dưới hình thức đối thoại
в
форме
шара
có dạng quả cầu
в
форме
шара
có hình cầu
в
форме
шара
có
hình cầu
военная
форма
quân phục
всевозможных цветов и
форм
muôn màu muôn vẻ
высшая
форма
организации
hình thức tồ chức cao nhất
единство
формы
и содержания
nhất trí của hình thức và nội dung
единство
формы
и содержания
sự
thống nhất giữa hình thức với nội dung
закрытая
форма
болезни
hình thái bệnh ngầm
зачаточная
форма
hình thái phôi thai
излагать
что-л.
в письменной
форме
viết để trinh bày điều
(gì)
изложить
что-л.
в письменной
форме
viết để trinh bày điều
(gì)
изложить свою мысль в доступной
форме
trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu
изменение
формы
biến đồi hình dạng
изменение
формы
biến hình
изменение
формы
sự
biến dạng
культура, национальная по
форме
и социалистическая по содержанию
nền
văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung
милицейская
форма
đồng phục công an
носить военную
форму
mặc quân phục
одетый не по
форме
không mặc đồng phục
парадная
форма
quân phục ngày lễ
парадная
форма
trang phục đại lễ
парадная
форма
lễ phục
по
форме
theo thế thức quy định
повседневная
форма
одежды
tiện phục
повседневная
форма
одежды
quân phục
đồng phục
ngày thường
поиски новых
форм
sự tìm tòi
tìm kiếm
những hình thức mới
походная
форма
quân phục hành quân
придавать
чему-л.
обтекаемую
форму
làm cái gì có dạng thuôn
принимать уродливые
формы
có hình thù quái gở
причастная
форма
hình thái động tính từ
(hình động từ)
разнообразие
форм
thiên hình vạn trạng
разнообразие
форм
nhiều vẻ cùa hình thái
разнообразие
форм
sự, tính
đa dạng về hình thức
сказать
что-л.
в обидной
форме
nói điều gì một cách xúc phạm
спортивная
форма
trình độ rèn luyện thề thao
спортивная
форма
tư thế sẵn sàng của vận động viên
стёртая
форма
dạng chưa rõ nét
(о заболевании)
стёртая
форма
hình thái mờ nhạt
(о заболевании)
форма
для литья
khuôn đúc
форма
заявления
mẫu đơn
форма
и содержание
hình thức và nội dung
форма
общественного сознания
hình thái ý thức xã hội
форма
правления
hình thức chính quyền
форма
правления
chính thể
формы
существования материи
các hình thái tồn tại cùa vật chất
цилиндрическая
форма
hình trụ
частнокапиталистическая
форма
присвоения
hình thức chiếm hữu tư bản chù nghĩa tư nhân
частнокапиталистическая
форма
присвоения
hình thức tư bản chù nghĩa tư nhân của việc chiếm hữu
школьная
форма
bộ
đồng phục học sinh
школьная
форма
đồng phục học sinh
Get short URL