Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
урок
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
брать
уроки
học thêm với
(у кого-л., ai)
взять
уроки
học thêm với
(у кого-л., ai)
готовить
уроки
làm bài
готовить
уроки
soạn
làm, học
bài
давать
уроки
dạy tư
(на дому)
давать
уроки
dạy học
дать
урок
cho ai một bài học
(кому-л.)
делать
уроки
làm bài
задавать
урок
ra bài
задавать
уроки
ra bài
задать
урок
ra bài
зубрить
уроки
gạo bài
извлечь
урок
rút ra bài học từ việc
(из чего-л., gì)
извлечь
урок
rút ra được bài học từ điều
(из чего-л., gì)
лёгкий
урок
bài học dễ
мальчик пропустил два
урока
cậu bé bò mất hai bài học
мальчик пропустил два
урока
thằng bé vẳng mặt hai tiết
на
уроке
trong giờ học
наглядный
урок
bài học trực quan
он опоздал на
урок
nó bị trễ giờ học
он опоздал на
урок
nó đến học trễ
ответить
урок
trả bài
ответить
урок
trả lời bài học
отвечать
урок
trả bài
отвечать
урок
trả lời bài học
повторить
уроки
ôn
tập
bài
повторять
уроки
ôn
tập
bài
предметный
урок
bài học
giờ học
trực quan
приготавливать
уроки
chuan bị bài
приготавливать
уроки
làm bài vờ
приготовить
уроки
chuan bị bài
приготовить
уроки
làm bài vờ
пробный
урок
bài học đề thử thách
пробный
урок
bài học thử sức
проучить
уроки
весь вечер
học bài suốt buổi tối
сбежать с
уроков
trốn học
сорвать
урок
làm hòng buổi học
спрашивать
урок
hòi bài
спросить
урок
hòi bài
урок
литературы
tiết văn học
урок
танцев
buổi học múa
(nhảy, vũ, khiêu vũ)
уроки
истории
những bài học cùa lịch sự
уроки
на дому
những buổi học ở nhà
уроки
пения
những bài học hát
усваивать
урок
hieu thấu đáo
nắm vững, quán triệt
bài học
усвоить
урок
hieu thấu đáo
nắm vững, quán triệt
bài học
учить
уроки
nghiền bài học
учить
уроки
học bài
Get short URL