DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing уложиться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
врач уложил его в постельbác sĩ bắt nó phải nằm
вы уложитесь в полчаса?anh có làm kịp trong nửa giờ không?
уложить дроваchất củi
уложить дроваxếp cùi
уложить чемоданxếp đặt đồ đạc vào va-li
уложить чемоданthu xếp va-li
уложиться в регламент выступленияphát biểu gọn cho vừa thời gian quy định