Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
ужасно
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
он всем
ужасно
надоел
nó làm mọi người chán ngấy
он всем
ужасно
надоел
nó làm mọi người ngấy đến mang tai
он
ужасный
спорщик
cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi
он
ужасный
спорщица
cậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi
ужасная
боль
cơn
đau ghê gớm
ужасная
жара
cái nóng ghê người
ужасная
погода
trời rất xấu
ужасное
горе
nỗi
đau khổ kinh khùng
ужасное
зрелище
cảnh tượng thê thẳm
(thảm thê, ghê người, rùng rợn, ghê rợn)
ужасное
известие
một tin bi đát
(bi thảm, đau đớn vô cùng)
ужасный
лгун
cuội đất
ужасный
лгун
kẻ nói dối như Cuội
ужасный
случай
một
trường hợp khủng khiếp
ужасный
трус
kẻ nhát như cáy
ужасный
характер
tính khí rất xấu
ужасный
характер
tính xấu tệ
я
ужасно
рад вас видеть
tôi vô cùng sung sướng được gặp anh
Get short URL