DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ужасно | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
он всем ужасно надоелnó làm mọi người chán ngấy
он всем ужасно надоелnó làm mọi người ngấy đến mang tai
он ужасный спорщикcậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi
он ужасный спорщицаcậu ta là người thích cãi cọ quá đỗi
ужасная больcơn đau ghê gớm
ужасная жараcái nóng ghê người
ужасная погодаtrời rất xấu
ужасное гореnỗi đau khổ kinh khùng
ужасное зрелищеcảnh tượng thê thẳm (thảm thê, ghê người, rùng rợn, ghê rợn)
ужасное известиеmột tin bi đát (bi thảm, đau đớn vô cùng)
ужасный лгунcuội đất
ужасный лгунkẻ nói dối như Cuội
ужасный случайmột trường hợp khủng khiếp
ужасный трусkẻ nhát như cáy
ужасный характерtính khí rất xấu
ужасный характерtính xấu tệ
я ужасно рад вас видетьtôi vô cùng sung sướng được gặp anh