Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
третья
|
all forms
Russian
Vietnamese
в-
третьих
ba là
в-
третьих
thứ ba là
в-
третьих
điếm thứ ba là
Верховный Совет СССР
третьего
созыва
Xô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba
взбежать на
третий
этаж
chạy lên tầng ba
говорить о себе в
третьем
лице
tự xưng mình theo ngôi thứ ba
говорить о себе в
третьем
лице
nói về mình tự xưng là "nó"
из
третьих
рук
biết
nghe
được qua người thứ ba
из
третьих
рук
biết
nghe
được qua người khác
капитан
третьего
ранга
thiếu tá hải quân
на
третье
đến
món tráng miệng
на
третьем
году
đến năm thứ ba
на
третьи
сутки
đến ngày đêm thứ ba
она на
третьем
месяце беременности
bà ấy có chửa tháng thứ ba
она перешла на
третий
курс
cô bé đã lên lớp ba
токарь
третьего
разряда
thự tiện bậc ba
третий
год
năm thứ ba
третий
звонок
hồi chuông cuối cùng
третий
звонок
hồi chuông thứ ba
Третий
Интернационал
Quốc tế thứ ba
Третий
Интернационал
Quốc tế III
Третий
Интернационал
Đệ tam Quốc tế
Третий
Интернационал
Quốc tế Cộng sản
(1919-1943)
теперь
третий
час
bây giờ hơn hai giờ
третий
этаж
tầng ba
третье
лицо единственного числа
ngôi thứ ba số ít
третьего
дня
hôm xưa
третьего
дня
ngày hôm kia
Get short URL