DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing третья | all forms
RussianVietnamese
в-третьихba là
в-третьихthứ ba là
в-третьихđiếm thứ ba là
Верховный Совет СССР третьего созываXô-viết Tối cao Liên-xô khóa thứ ba
взбежать на третий этажchạy lên tầng ba
говорить о себе в третьем лицеtự xưng mình theo ngôi thứ ba
говорить о себе в третьем лицеnói về mình tự xưng là "nó"
из третьих рукbiết nghe được qua người thứ ba
из третьих рукbiết nghe được qua người khác
капитан третьего рангаthiếu tá hải quân
на третьеđến món tráng miệng
на третьем годуđến năm thứ ba
на третьи суткиđến ngày đêm thứ ba
она на третьем месяце беременностиbà ấy có chửa tháng thứ ba
она перешла на третий курсcô bé đã lên lớp ba
токарь третьего разрядаthự tiện bậc ba
третий годnăm thứ ba
третий звонокhồi chuông cuối cùng
третий звонокhồi chuông thứ ba
Третий ИнтернационалQuốc tế thứ ba
Третий ИнтернационалQuốc tế III
Третий ИнтернационалĐệ tam Quốc tế
Третий ИнтернационалQuốc tế Cộng sản (1919-1943)
теперь третий часbây giờ hơn hai giờ
третий этажtầng ba
третье лицо единственного числаngôi thứ ba số ít
третьего дняhôm xưa
третьего дняngày hôm kia