DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing тогда | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
он вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школуnó sực nhớ tới điều đó chỉ khi đã đến trường học
он вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школуchỉ khi đến trường rồi thì nó mới nhớ ra điều đó
тогда жеcũng lúc đó
тогда жеcũng lúc ấy
тогда какmặc dù (хотя)
тогда какdù rằng (хотя)
тогда какdẫu rằng (хотя)
тогда какcòn (наоборот)
тогда какdầu (хотя)
тогда как (хотя)
тогда какdầu rằng (хотя)
тогда какmặc dầu (хотя)
тогда какtrong lúc đó thì (наоборот)
тогда какtrái lại (наоборот)
тогда какngược lại (наоборот)
тогда, когдаkhi... thì...
устал? Тогда отдохниmệt ư? Thế thi Vậy thì hãy nghỉ đi