DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing тереться | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
быки тёрлись о плетниnhững con bò mộng cà vào hàng giậu
тереть глазаgiụi mắt
тереть морковьxát nhỏ cà rốt
тереть что-л. на тёркеxát cái gì trên bàn mài
тереть что-л. на тёркеmài cái gì trên bàn xát
тереться полотенцемcọ xát chà xát, kỳ cọ mình mầy bằng khăn bông