Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Ingush
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
тепло
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
в комнате
тепло
trong phòng
thì
ấm
встретить
тёплый
приём
được đón tiếp niềm nở
всё
тепло
выдуло
hơi ấm mất hết
15 градусов
тепла
15 độ trên không
15 градусов
тепла
15 độ ấm
15 градусов
тепла
15 độ dương
держать
что-л.
в
тепле
đề cái gì ở chỗ ẩm
держать ноги в
тепле
giữ cho ấm chân
меня обдало
теплом
hơi ấm hắt vào người tôi
мне
тепло
tôi thấy ấm
передача
тепла
sự
truyền nhiệt
повеяло
теплом
hơi ấm thoảng đến
погода была по-весеннему
тёплая
trời ấm như vào tiết xuân
погода была по-весеннему
тёплая
tiết trời ấm như
vào
mùa xuân
под действием
тепла
do tác dụng cùa nhiệt
пять градусов
тепла
năm độ dương
сегодня
тепло
hôm nay trời ấm
сегодня
тепло
hôm nay ấm trời
сегодня ясно и
тепло
hôm nay trời quang và ấm
сердечное
тепло
nòng nàn
сердечное
тепло
nòng thắm
сердечное
тепло
mặn nòng
сердечное
тепло
sự, tình cảm
thắm thiết
сидеть в
тепле
ngòi ở chỗ ấm
тепло
встретить
đón tiếp nòng nhiệt
(кого-л., ai)
тепло
встретить
nòng nhiệt đón tiếp
(кого-л., ai)
тепло
одеваться
mặc ẩm
тёплая
весна
mùa xuân ấm
(áp)
тёплая
компания
cánh hầu
тёплая
погода
trời ấm
тёплая
погода
thời tiết ấm áp
тёплая
погода
ấm trời
тёплое
местечко
việc làm có lợi lộc
тёплое
местечко
chức vụ béo bở
тёплое
местечко
chỗ làm có lợi lộc
тёплое
местечко
việc làm đắc lợi
тёплое
местечко
chỗ đắc lợi
тёплое
местечко
chỗ béo bở
тёплое
течение
dòng nóng
тёплое
течение
dòng ấm
тёплые
краски
những màu ấm
тёплые
слова
những lời nói thắm thiết
тёплые
слова
lời lẽ nòng nàn
тёплые
тона
những màu ấm
тёплый
голос
giọng ấm
тёплый
дождь
mưa ấm
тёплый
приём
cuộc
đón tiếp nồng nhiệt
Get short URL