DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing тепло | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в комнате теплоtrong phòng thì ấm
встретить тёплый приёмđược đón tiếp niềm nở
всё тепло выдулоhơi ấm mất hết
15 градусов тепла15 độ trên không
15 градусов тепла15 độ ấm
15 градусов тепла15 độ dương
держать что-л. в теплеđề cái gì ở chỗ ẩm
держать ноги в теплеgiữ cho ấm chân
меня обдало тепломhơi ấm hắt vào người tôi
мне теплоtôi thấy ấm
передача теплаsự truyền nhiệt
повеяло тепломhơi ấm thoảng đến
погода была по-весеннему тёплаяtrời ấm như vào tiết xuân
погода была по-весеннему тёплаяtiết trời ấm như vào mùa xuân
под действием теплаdo tác dụng cùa nhiệt
пять градусов теплаnăm độ dương
сегодня теплоhôm nay trời ấm
сегодня теплоhôm nay ấm trời
сегодня ясно и теплоhôm nay trời quang và ấm
сердечное теплоnòng nàn
сердечное теплоnòng thắm
сердечное теплоmặn nòng
сердечное теплоsự, tình cảm thắm thiết
сидеть в теплеngòi ở chỗ ấm
тепло встретитьđón tiếp nòng nhiệt (кого-л., ai)
тепло встретитьnòng nhiệt đón tiếp (кого-л., ai)
тепло одеватьсяmặc ẩm
тёплая веснаmùa xuân ấm (áp)
тёплая компанияcánh hầu
тёплая погодаtrời ấm
тёплая погодаthời tiết ấm áp
тёплая погодаấm trời
тёплое местечкоviệc làm có lợi lộc
тёплое местечкоchức vụ béo bở
тёплое местечкоchỗ làm có lợi lộc
тёплое местечкоviệc làm đắc lợi
тёплое местечкоchỗ đắc lợi
тёплое местечкоchỗ béo bở
тёплое течениеdòng nóng
тёплое течениеdòng ấm
тёплые краскиnhững màu ấm
тёплые словаnhững lời nói thắm thiết
тёплые словаlời lẽ nòng nàn
тёплые тонаnhững màu ấm
тёплый голосgiọng ấm
тёплый дождьmưa ấm
тёплый приёмcuộc đón tiếp nồng nhiệt