Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
тарелка
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
быть не в своей
тарелке
áy náy trong lòng
быть не в своей
тарелке
khó chịu
быть не в своей
тарелке
không yên tâm
глубокая
тарелка
cái
đĩa vũm
глубокая
тарелка
đĩa sâu lòng
глубокая
тарелка
đĩa sâu
мелкая
тарелка
đĩa nông lòng
мелкая
тарелка
cái
đĩa nông
накладывать себе на
тарелку
bò thức ăn gì vào đĩa mình
(что-л.)
накрошить
тарелку
мяса
thái nhò
băm nhò
một đĩa thịt
наложить себе на
тарелку
bò thức ăn gì vào đĩa mình
(что-л.)
нарезать
тарелку
ветчины
thái một đĩa giăm bông
очистить всю
тарелку
ngốn sạch cả một đĩa
пододвигать
тарелку
đầy cái đĩa đến cho
(кому-л., ai)
пододвинуть
тарелку
đầy cái đĩa đến cho
(кому-л., ai)
полная
тарелка
супа
đĩa đầy xúp
полная
тарелка
супа
một
đĩa canh đầy
разбить
тарелку
đánh vỡ
đập vỡ, làm vỡ
đĩa
тарелки
стоят на столе
những cái đĩa nằm
ở
trên bàn
Get short URL