Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
English
Estonian
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
съехаться
|
all forms
Russian
Vietnamese
грузовик
съехал
с откоса
chiếc
xe vận tải chạy xuống dốc
машина
съехала
с дороги в лес
chiếc ô tô từ đường rẽ vào rừng
съехать
на санках с горки
ngòi xe trượt lao xuống dốc
съехать
набок
trượt
trật, lệch
sang một bên
съехать
с квартиры
dời chỗ ở
съехать
с квартиры
dọn nhà
Get short URL