DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing съехаться | all forms
RussianVietnamese
грузовик съехал с откосаchiếc xe vận tải chạy xuống dốc
машина съехала с дороги в лесchiếc ô tô từ đường rẽ vào rừng
съехать на санках с горкиngòi xe trượt lao xuống dốc
съехать набокtrượt trật, lệch sang một bên
съехать с квартирыdời chỗ ở
съехать с квартирыdọn nhà