Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
стрельба
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
изготовка к
стрельбе
sự
chuẩn bị bắn
корректирование
стрельбы
sự hiệu chính
hiệu chỉnh, điều chỉnh
đường bắn
корректировать
стрельбу
hiệu chính
hiệu chỉnh, điều chỉnh
đường bắn
меткая
стрельба
phát súng trúng đích
(đích xác, chuần xác, chính xác)
натренироваться в
стрельбе
tập bắn
неслаженная
стрельба
súng bắn loạn xạ
неслаженная
стрельба
xạ kích không hiệp đồng
обучаться
стрельбе
học bắn
обучаться
стрельбе
tập bắn
обучиться
стрельбе
học bắn
обучиться
стрельбе
tập bắn
открыть
стрельбу
nồ súng
открыть
стрельбу
bắn súng
открыть
стрельбу
khai hỏa
прокорректировать
стрельбу
hiệu chính
hiệu chỉnh, điều chỉnh
đường bắn
пушечная
стрельба
bắn đại pháo
пушечная
стрельба
bắn ca-nông
пушечная
стрельба
sự
bắn đại bác
стрельба
непрямой наводкой
bắn cầu vồng
стрельба
прямой наводкой
bắn trực diện
стрельба
прямой наводкой
bắn thằng
стрельба
прямой наводкой
bắn trực tiếp
тренироваться в
стрельбе
tập bắn
упражняться в
стрельбе
tập bắn
учебная
стрельба
tập bắn
учебная
стрельба
cuộc
bắn tập
Get short URL