Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
страдать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
город
страдает
от наводнений
thành phố thường bị thiệt hại vì lụt
город
страдает
от наводнений
thành phố thường bị lụt
страдать
бессонницей
bị chứng mất ngủ
страдать
головными болями
bị bệnh đau đầu
страдать
за правду
chịu đau khố vì chân lý
страдать
запоем
nghiện rượu
страдать
морской болезнью
bị say sóng
страдать
одышкой
bị khó thờ
страдать
от зубной боли
đau đớn vì nhức răng
страдать
от зубной боли
đau răng
страдать
от любви
đau khổ vì tình
у него
страдает
орфография
nó kém
yếu, non
về chính tả
Get short URL