DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing страдать | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
город страдает от наводненийthành phố thường bị thiệt hại vì lụt
город страдает от наводненийthành phố thường bị lụt
страдать бессонницейbị chứng mất ngủ
страдать головными болямиbị bệnh đau đầu
страдать за правдуchịu đau khố vì chân lý
страдать запоемnghiện rượu
страдать морской болезньюbị say sóng
страдать одышкойbị khó thờ
страдать от зубной болиđau đớn vì nhức răng
страдать от зубной болиđau răng
страдать от любвиđau khổ vì tình
у него страдает орфографияnó kém yếu, non về chính tả