Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
старое
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бередить
старые
раны
khơi lại vết thương lòng
бередить
старые
раны
chạm phải nỗi đau cũ
борьба нового со
старым
cuộc
đấu tranh của cái mới với cái cũ
борьба нового со
старым
cuộc
đấu tranh giữa cái mới và cái cũ
вернуться на
старое
пепелище
trở về ngôi nhà cũ
ворошить
старое
bới lại
nhắc lại
chuyện cũ
дать новую вещь взамен
старой
cho đò mới
để
thay đồ cũ
ломался
старый
вековой обычай
tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ
(vứt bò, bài trừ)
ломать
старые
обычаи
bồ tục cũ
ломка
старого
быта
sự phá vỡ
vứt bồ
lối sống cũ
очень
старый
rất già
очень
старый
già cốc
(đế)
перекрывать
старые
нормы выработки
vượt những định mức gia công cũ
перекрывать
старые
нормы выработки
vượt mức tiêu chuẩn chế tạo cũ
перекрыть
старые
нормы выработки
vượt những định mức gia công cũ
перекрыть
старые
нормы выработки
vượt mức tiêu chuẩn chế tạo cũ
по
старой
памяти
theo thói quen cũ
по-
старому
theo lối cũ
по-
старому
theo cách cũ
по-
старому
như cũ
по-
старому
như trước
приняться за
старое
ngựa theo đường cũ
приняться за
старое
lại theo chứng cũ
разбередить
старые
раны
khơi lại vết thương lòng
разбередить
старые
раны
chạm phải nỗi đau cũ
разворошить
старое
bới lại
nhắc lại
chuyện cũ
разойтись со
старым
другом
thôi đi lại
thôi chơi, cắt đứt liên hệ, đoạn tuyệt
với người bạn cũ
сводить
старые
счёты
rửa mối hận cũ
сводить
старые
счёты
thanh toán thù hận cũ
сводить
старые
счёты
tính sồ
сводить
старые
счёты
trà mối thù cũ
сломался
старый
вековой обычай
tục lệ cồ kính lâu đời đã bị xóa bồ
(vứt bò, bài trừ)
сломать
старые
обычаи
bồ tục cũ
старая
гвардия
những chiến sĩ lão thành
старая
дева
gái quá thì
старая
карга
mụ già yêu tinh
старая
песня
lời nghe chán tai
старая
песня
lời nói nhàm tai
старая
песня
chuyện cũ rích
старого
рода
thuộc dòng họ lâu đời
старое
время
thời xưa
старое
время
thuở xưa
старое
время
thời cổ
старое
время
thời trước
старое
платье
áo dài cũ rích
старое
платье
chiếc
áo dài cũ
старые
и малые
lão ấu
старые
и малые
phụ lão và thanh niên
старые
и малые
già và trẻ
старые
кадры
cán bộ già
старый
адрес
địa chỉ cũ
старый
анекдот
chuyện tiếu lâm cũ rích
старый
воробей
người từng trải
старый
воробей
tay lõi đời
старый
воробей
người già kinh nghiệm
старый
вояка
cựu chiến binh
старый
вояка
cựu binh sĩ
старый
долг
món
nợ cũ
старый
друг
bạn cố cựu
старый
друг
cố nhân
старый
друг
bạn cố tri
старый
друг
người bạn cũ
старый
метод
phương pháp cũ kỹ
старый
метод
cách cũ
старый
порядок
chế độ cũ
Старый
свет
Cựư thế giới
Старый
Свет
Cựu thế giới
старый
стиль
lịch cũ
старый
фарфор
đồ sứ cồ
старый
холостяк
người già không hề lấy vợ
старый
холостяк
ông lão không vơ
старый
хрен
lão quỷ
старый
человек
lão nhân
старый
человек
người già
только один костюм, да и то
старый
quần áo chỉ độc một bộ, đã thế lại cũ rích
только один костюм, да и то
старый
chỉ có một bộ quần áo thôi mà lại cũ rích
человек
старого
закала
người sống theo nếp cũ
человек
старого
закала
người phục cổ
Get short URL