Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Belarusian
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Scottish Gaelic
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
список
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
включать в
список
ghi vào danh sách
включить в
список
ghi vào danh sách
внесение в
списки
đưa vào bảng kê
внесение в
списки
sự
ghi vào danh sách
внести
кого-л.
в
список
đưa ai vào bàng kê
внести
кого-л.
в
список
ghi ai vào danh sách
вносить
кого-л.
в
список
đưa ai vào bàng kê
вносить
кого-л.
в
список
ghi ai vào danh sách
войти в
список
được ghi vào danh sách
вписать имя и фамилию в
список
viết
ghi, biên, điền
tên họ vào danh sách
вписывать имя и фамилию в
список
viết
ghi, biên, điền
tên họ vào danh sách
выверить
список
chỉnh lý danh sách
выверять
список
chỉnh lý danh sách
вызвать по
списку
gọi tên theo danh sách
вызвать по
списку
điềm danh
вызывать по
списку
gọi tên theo danh sách
вызывать по
списку
điềm danh
выкликать по
списку
gọi danh sách
выкликать по
списку
điềm danh
выкликнуть по
списку
gọi danh sách
выкликнуть по
списку
điềm danh
вычеркнуть
кого-л.
из
списка
gạch bò
gạch, gạc
tên ai trong danh sách
вычёркивать
кого-л.
из
списка
gạch bò
gạch, gạc
tên ai trong danh sách
занесение в
список
sự
ghi vào danh sách
занести
что-л.
в
список
ghi cái gì vào danh sách
заносить
что-л.
в
список
ghi cái gì vào danh sách
значиться в
списках
được ghi vào danh sách
(danh mục)
именной
список
danh sách
номенклатурный
список
bàng kê
номенклатурный
список
bảng danh mục
(danh sách)
отметить отсутствующих в
списке
ghi
tên
những người vẳng mặt trong danh sách
поимённый
список
bảng
danh sách
послужной
список
bản hồ sơ lý lịch quân nhân
провериться в
списке
избирателей
kiềm lại tên mình ở danh sách cử tri
составить
список
kê danh mục
составить
список
lập danh sách
составлять
список
lập danh sách
список
избирателей
bản
danh sách cử tri
список
опечаток
bàn
đính chính
список
опечаток
bản
đính chính
список
отсутствующих
danh sách những người vắng mặt
список
присутствующих
danh sách những người có mặt
(hiện diện)
список
рекомендованной литературы
danh mục sách báo cần đọc
список
условных сокращений
bảng chữ
từ
viết tắt
стоять в
списке
có trong danh sách
титульный
список
danh sách hạng mục
числиться в
списке
được liệt kê
liệt, kê
vào danh sách
чёрные
списки
sổ đen
чёрный
список
sổ đen
Get short URL