DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing специалист | all forms
RussianVietnamese
из него получится хороший специалистanh ấy sẽ trở thành một chuyên viên giòi
прислушаться к мнению специалистовlắng nghe chú ý nghe, chú ý đến ý kiến của các chuyên gia
хороший специалистngười chuyên viên giòi
я слышал, что он хороший специалистtôi nghe nói rằng anh ấy là một chuyên viên giòi