Russian | Vietnamese |
специализироваться на молоке | chuyên môn hóa chuyên môn, chuyên doanh, chuyên về sữa |
специализироваться по генетическим заболеваниям | chuyên môn học về các bệnh di truyền |
специализироваться по турбинам | chuyên môn về học về, học nghề tuyếc-bin |
специализироваться по физике | chuyên môn về vật lý |