Russian | Vietnamese |
как вы смотрите на это? | anh nhận định xét thấy việc ấy thế nào? |
как вы смотрите на это? | anh thấy nhận thấy cái đó thế nào? |
как вы смотрите на это? | ý kiến cùa anh đối với vấn đề đó ra sao? |
куда он смотрит? | sao anh ta lại không săn sóc đến? |
куда он смотрит? | sao nó lại không để ý đến? |
мы работали, вернее, я работал, а он смотрел | chúng tôi làm việc, nói đúng hơn thì tôi làm còn anh ấy xem |
окна смотрят в сад | cửa sổ nhìn trông ra vườn |
он всё стоял и смотрел | anh ấy vẫn cứ đứng xem mãi |
он смотрел невидящим взором | nó đưa mắt lơ đễnh nhìn |
пристально смотреть | dán mắt vào cái (на что-л., gì) |
пристально смотреть | chòng chọc trừng trừng nhìn cái (на что-л., gì) |
пристально смотреть | nhìn chằm chằm chăm chắm cái (на что-л., gì) |
просто смотреть на вещи | nhận định nhận xét, nhìn nhận, nhìn vấn đề một cách giản đơn |
противно смотреть | chướng mắt |
противно смотреть | gai mắt |
смешно смотреть на него | nhìn nó thì thật là buồn cười |
смотре́ть бирю́ко́м | nhìn cau có như nhà khó hết ăn |
смотреть в бинокль | nhìn qua ống nhòm |
смотреть в будущее | nhìn trông Vê tương lai |
смотреть кому-л. в глаза | nhìn thẳng vào mắt (ai) |
смотреть в глаза опасности | nhìn thẳng vào nguy hiềm |
смотреть в другую сторону | nhìn về phía khác |
смотреть в корень | nhìn vào bản chất |
смотреть в одну точку | nhìn không rời mắt nhìn chằm chằm, dán mắt vào một chỗ |
смотреть в окно | nhìn trông, ngó ra cửa sổ |
смотреть в окно | nhìn trông, ngó qua cửa sổ |
смотреть в рот кому-л. | há hốc mồm nghe ai nói (подобострастно слушать) |
смотреть в рот | thèm khát nhìn vào mồm ai đang ăn (кому-л.) |
смотреть в сторону | nhìn về phía (кого-л., чего-л., ai, cái gì) |
смотреть в телескоп | nhòm kính viễn vọng |
смотреть в телескоп | nhìn viễn kính |
смотреть в телескоп | xem kính thiên văn |
смотреть на кого-л. в упор | nhìn chằm chằm chăm chắm, chăm chăm, chằm chặp vào mặt (ai) |
смотреть вверх | ngước mắt nhìn lên trên |
смотреть вверх | ngước mắt trông lên |
смотреть вдаль | nhìn trông, ngó đằng xa |
смотреть вдаль | trông xa xa |
смотреть вдаль | nhìn ra xa |
смотреть вниз | nhìn xuống |
смотреть во все глаза | xem rất kỹ |
смотреть волком | có vẻ dữ tợn |
смотреть вперёд | nhìn trước |
смотреть вперёд | trông trước |
смотреть вперёд | nhìn về phía trước |
смотреть вслед | nhìn theo (кому-л., ai) |
смотреть другими глазами | xem xét dưới quan điềm khác |
смотреть другими глазами | nhìn một cách khác |
смотреть за детьми | trông nom săn sóc con cái |
смотреть за детьми | trông con |
смотреть за домом | trông nom trông coi nhà cửa |
смотреть за домом | trông coi nhà |
смотреть за порядком | giữ trật tự |
смотреть за порядком | trông coi trật tự |
смотреть за работами | công việc |
смотреть за работами | trông coi |
смотреть зверем | nhìn có vẻ dữ tợn |
смотреть из окна | nhìn từ cửa sồ ra |
смотреть искоса | liếc nhìn (на кого-л., ai) |
смотреть на кого-л. исподлобья | nguýt lườm, lườm nguýt, lườm lườm (ai) |
смотреть как баран на новые ворота | nhìn ngơ ngác |
смотреть книгу | đọc lướt sách |
смотреть книгу | xem sách |
смотреть косо на кого-л. | lườm nguýt, hằn học nhìn (ai) |
смотреть на всё сквозь розовые очки | nhìn đời qua cặp kính màu hồng |
смотреть на часы | nhìn xem đòng hò |
смотреть, не отрываясь | mải mê nhìn |
смотреть, не отрываясь | nhìn mãi không thôi |
смотреть новую квартиру | xem căn nhà mới |
смотреть новый кинофильм | xem coi phim mới |
смотреть по сторонам | nhìn quanh |
смотреть по сторонам | nhìn bốn bên |
смотреть по сторонам | nhìn tứ phía |
смотреть под ноги | trông dưới chân |
смотреть правде в глаза | tỉnh táo nhìn thẳng vào sự thật |
смотреть рукопись | đọc bản cảo |
смотреть рукопись | xem bản thảo |
смотреть на что-л. с вожделением | thèm thuồng nhìn cái (gì) |
смотреть на кого-л. с восторгом | thán phục nhìn (ai) |
смотреть с укором | lườm nguýt |
смотреть с укором | nguýt |
смотреть с укором | nhìn đầy trách móc |
смотреть с укором | lườm |
смотреть на кого-л. сверху вниз | khinh thị (ai) |
смотреть на кого-л. сверху вниз | làm cao với (ai) |
смотреть на кого-л. сверху вниз | làm kiêu với (ai) |
смотреть на кого-л. сверху вниз | coi thường (ai) |
смотреть сверху вниз | từ cao nhìn xuống |
смотреть сверху вниз | nhìn từ trên xuống |
смотреть на кого-л. свысока | lên mặt với (ai) |
смотреть на кого-л. свысока | ngạo mạn kiêu ngạo đối với (ai) |
смотреть на что-л. сквозь пальцы | bò qua cái (gì) |
смотреть на что-л. сквозь пальцы | nhắm mắt làm lơ cái (gì) |
смотреть на что-л. сквозь пальцы | làm ngơ cái gi |
смотреть сквозь розовые очки | nhìn cái gì qua cặp kính hồng (на что-л.) |
смотреть смерти в глаза | đứng trước cái chết |
смотреть смерти в глаза | mạo hiềm |
смотреть на кого-л. снизу вверх | tôn kính kính phục, sùng mộ, tôn sùng (ai) |
смотреть на что-л. со стороны | đứng ngoài cuộc mà xem xét cái (gì) |
смотреть на что-л. со стороны | nhìn cái gì một cách khách quan |
смотреть сычом | có vẻ nghi hoặc |
смотреть удивлёнными глазами | nhìn với đôi mắt ngạc nhiên (kinh ngạc) |
смотреть на кого-л. украдкой | nhìn trộm (ai) |
смотреть на кого-л. украдкой | lén nhìn (ai) |
смотреть через очки | nhìn qua cặp kính |
смотреться в зеркало | soi gương |
смотри, не оплошай! | liệu đấy, đừng để sơ suất nhé! |
смотри, не ошибись! | chú ý kẻo sai đấy! |
смотри, не ошибись! | cần thận, đừng sai đấy nhé! |
смотрите на меня теперь как на вашего отца | bây giờ anh hãy xem coi tôi như là thân phụ của anh |
смотрите, сколько я наготовила! | các bác xem kia, tôi nấu nướng nhiều biết bao! |
стоять и смотреть | đứng nhìn |
там нечего смотреть | ờ đấy chằng có gì mà xem |
там нечего смотреть | ở đằng ấy không có gì mà xem |
тупо смотреть | nhìn một cách ngây dại |
тупо смотреть | nhìn đờ đẫn |
уверенно смотреть вперёд | tin tưởng vững vàng nhìn về phía trước |
фильм хорошо смотрится | bộ phim xem được |
что на него смотреть! | việc gì mà phải chú ý đến nó! |
что на него смотреть! | cứ làm theo mình thôi! |
уж что-что, а этот фильм надо смотреть | gì thì gì chứ bộ phim ấy thì phải xem |