DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing смерить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
смерить кого-л. взглядомtrừng trừng nhìn ai từ đầu đến chân
смерить что-л. взглядомlường ước lượng cái gi bằng mắt
смерить глубинуđo độ sâu
смерить на глазước lượng
смерить на глазđo bằng mắt
смерить кому-л. температуруđo nhiệt độ cho (ai)