Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
сдавать
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
глаза начали
сдавать
cặp mắt bắt đầu yếu đi
(suy yếu)
мотор
сдаёт
máy trục trặc
мотор
сдаёт
dộng cơ sắp hỏng
(yếu đi)
сдавать
что-л.
в аренду
cho thuê cái
(gì)
сдавать
что-л.
в архив
đưa cái gì vào viện bảo tàng
сдавать
что-л.
в эксплуатацию
đưa cái gì vào sử dụng
сдавать
город
rút lui khỏi
bỏ lại, bỏ
thành phố
сдавать
дела
bàn giao
giao lại
công việc cho
(кому-л., ai)
сдавать
зачёт по математике
thi sát hạch môn toán
сдавать
землю в аренду
cho lĩnh canh ruộng
сдавать
землю в аренду
cho thuê ruộng
сдавать
землю в аренду
phát canh
сдавать
нормы по плаванию
thi bơi lấy tiêu chuẩn
сдавать
техминимум
trình tối thiểu về kỹ thuật
сдавать
техминимум
thi chương
сдавать
экзамены
thi cử
сдавать
экзамены
thi
сдаваться
перед невзгодами
lùi bước trước
những
gian truân
Get short URL