DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing сверх | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
выпускать продукцию сверх планаchế tạo sản phầm vượt mức kế hoạch
выпустить продукцию сверх планаchế tạo sản phầm vượt mức kế hoạch
работать сверх силlàm việc quá sức
сверх комплектаquá số quy định
сверх мерыquá mực
сверх мерыquá chừng
сверх мерыquá đỗi
сверх мерыquá độ
сверх мерыquá mức
сверх нормыquá định ngạch
сверх нормыvượt chỉ tiêu
сверх нормыquá định mức
сверх нормыvượt mức
сверх нормыtrên tiêu chuẩn
сверх ожиданийtrái với ngược với sự mong đợi
сверх ожиданийkhông ngờ
сверх всяких ожиданийhoàn toàn không ngờ tới
сверх всяких ожиданийvươt quá sự mong đợi (mong mòi, mong chờ, trông mong, hy vọng)
сверх планаvượt kế hoạch
сверх программыngoài chương trình