Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
сверх
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
выпускать продукцию
сверх
плана
chế tạo sản phầm vượt mức kế hoạch
выпустить продукцию
сверх
плана
chế tạo sản phầm vượt mức kế hoạch
работать
сверх
сил
làm
việc
quá sức
сверх
комплекта
quá số quy định
сверх
меры
quá mực
сверх
меры
quá chừng
сверх
меры
quá đỗi
сверх
меры
quá độ
сверх
меры
quá mức
сверх
нормы
quá định ngạch
сверх
нормы
vượt chỉ tiêu
сверх
нормы
quá định mức
сверх
нормы
vượt mức
сверх
нормы
trên tiêu chuẩn
сверх
ожиданий
trái với
ngược với
sự mong đợi
сверх
ожиданий
không ngờ
сверх
всяких
ожиданий
hoàn toàn không ngờ tới
сверх
всяких
ожиданий
vươt quá sự mong đợi
(mong mòi, mong chờ, trông mong, hy vọng)
сверх
плана
vượt kế hoạch
сверх
программы
ngoài chương trình
Get short URL