DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing сбыть | all forms
RussianVietnamese
да сбудутся наши желания!mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực!
надежды сбылисьnhững niềm hi vọng đã thành sự thật
надежды сбылисьnhững niềm hy vọng đã được thực hiện
с рук сбытьthoát khỏi cái (что-л., gì)
с рук сбытьthoát nợ (что-л.)