Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Belarusian
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
for subject
General
containing
ровно
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
для
ровного
счёта
để tính số tròn
для
ровного
счёта
đề tính số chẵn
он
ровно
ничего не понимает
hắn tuyệt nhiên không hiểu gì sốt
он
ровно
ничего не понимает
cậu ta hoàn toàn không hiểu gì cà
ровная
дорога
con đường bằng phẳng
(phẳng lỳ, phẳng)
ровная
линия
đường thẳng
ровно
в два часа
đúng
vừa đúng
hai giờ
ровно
в полдень
giữa trưa
ровно
в полдень
chính ngọ
ровно
в полдень
đứng bóng
ровно
в полдень
đúng 12 giờ trưa
ровно
десять рублей
vừa đúng
vừa vặn
mười rúp
ровно
дышать
thở đều
(đều đặn)
ровный
голос
giọng đều đều
ровный
загар
rám nắng đều đặn
ровный
климат
khí hậu đòng đều
ровный
счёт
tính tròn
ровный
счёт
tính chẵn
ровный
характер
tính đằm
ровный
характер
tính nết điềm đạm
(điềm tĩnh, bình tĩnh)
ровным
счётом ничего!
tuyệt nhiên không!
ровным
счётом ничего!
hoàn toàn không!
ровным
шагом
bước đều
ровным
шагом
đi đều bước
сердце бьётся
ровно
tim đập đều
это
ровно
ничего не значит
cái đó thì hoàn toàn
tuyệt nhiên
không có nghĩa gì hết
Get short URL