DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing ровно | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
для ровного счётаđể tính số tròn
для ровного счётаđề tính số chẵn
он ровно ничего не понимаетhắn tuyệt nhiên không hiểu gì sốt
он ровно ничего не понимаетcậu ta hoàn toàn không hiểu gì cà
ровная дорогаcon đường bằng phẳng (phẳng lỳ, phẳng)
ровная линияđường thẳng
ровно в два часаđúng vừa đúng hai giờ
ровно в полденьgiữa trưa
ровно в полденьchính ngọ
ровно в полденьđứng bóng
ровно в полденьđúng 12 giờ trưa
ровно десять рублейvừa đúng vừa vặn mười rúp
ровно дышатьthở đều (đều đặn)
ровный голосgiọng đều đều
ровный загарrám nắng đều đặn
ровный климатkhí hậu đòng đều
ровный счётtính tròn
ровный счётtính chẵn
ровный характерtính đằm
ровный характерtính nết điềm đạm (điềm tĩnh, bình tĩnh)
ровным счётом ничего!tuyệt nhiên không!
ровным счётом ничего!hoàn toàn không!
ровным шагомbước đều
ровным шагомđi đều bước
сердце бьётся ровноtim đập đều
это ровно ничего не значитcái đó thì hoàn toàn tuyệt nhiên không có nghĩa gì hết