DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing рисунок | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
наскальные рисункиnhững bức cồ họa trên đá
неприхотливый рисунокbức vẽ giản đơn
очертить рисунокđò bức vẽ
рисунок карандашомhình vẽ hình họa, bức vẽ, bức họa bằng bút chì
рисунок перомhình vẽ hình họa, bức vẽ, bức họa bằng bút sắt
рисунок с натурыtranh vẽ theo hiện vật
рисунок с натурыvẽ truyền thần
рисунок с натурыbức vẽ theo mẫu thực
стереть рисунок резинкойtầy bức vẽ