Russian | Vietnamese |
расстаться с кем-л. навсегда | vĩnh biệt (ai) |
расстаться с мыслью | bồ từ bồ ý nghĩ |
расстаться с привычкой | bồ từ bò thói quen |
расстаться с родным городом | từ biệt từ giã, giã từ, rời khỏi, xa rời thành phố quê hương |
я не в силах расстаться с ним | tôi không nỡ nào rời nó được |
я не в силах расстаться с ним | tôi không thể nào chia tay với anh ấy được |