DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing расположить | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
расположить что-л. в алфавитном порядкеxếp đặt cái gì theo thứ tự vần chữ cái
расположить к себеlấy lòng (кого-л., ai)
расположить к себеlàm ai có thiện càm cảm tình với minh (кого-л.)
расположиться лагеремcắm trại
расположиться лагеремđóng trại
расположиться на отдыхthu xếp chỗ nghỉ ngơi
расположиться писатьngồi viết